Sonderjyske (Bóng đá, Đan Mạch)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Sonderjyske
Sân vận động:
Sydbank Park
Sức chứa:
10 100
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bundgaard Marcus
24
6
510
0
1
0
0
1
Flo Nicolai
29
2
121
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duru Gideon
26
6
407
0
0
0
1
4
Gretarsson Daniel Leo
29
6
511
1
1
2
0
5
Jensen Magnus
28
7
630
1
0
2
0
19
Kristensen Pachanga
18
1
6
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
26
7
559
2
0
1
0
3
Waever Simon
29
4
139
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Emini Sefer
25
3
81
0
0
0
0
22
Oggesen Andreas
31
7
630
0
3
0
0
22
Sommer Tobias
23
7
630
0
1
2
0
6
Vinderslev Rasmus
28
4
204
0
0
0
0
31
Yahia Cherif Mohamed
19
5
191
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agger Mads
25
7
490
0
1
0
0
14
Hoppe Matthew
24
6
285
1
0
0
0
24
Hyseni Olti
18
7
369
1
0
1
0
10
Ingason Kristall Mani
23
4
213
2
0
0
0
20
Klysner Tobias
24
3
169
0
0
0
0
11
Lyng Alexander
20
7
540
2
0
0
0
15
Qamili Lirim
27
3
65
1
0
0
0
29
Rrahmani Albert
18
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flo Nicolai
29
1
71
0
0
0
0
27
Pena Benicio
22
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duru Gideon
26
1
90
2
0
0
0
19
Kristensen Pachanga
18
1
90
0
0
0
0
21
Sigurgeirsson Runar
25
1
45
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
26
1
46
0
0
0
0
32
Vogtmann Alberto
19
1
90
2
0
0
0
3
Waever Simon
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Emini Sefer
25
1
46
0
0
0
0
31
Yahia Cherif Mohamed
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Birk Villads Nohr
17
1
45
0
0
0
0
14
Hoppe Matthew
24
1
90
3
0
0
0
10
Ingason Kristall Mani
23
1
59
1
0
0
0
39
Larsen Sebastian
18
1
32
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bundgaard Marcus
24
6
510
0
1
0
0
1
Flo Nicolai
29
3
192
0
0
0
0
27
Pena Benicio
22
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duru Gideon
26
7
497
2
0
0
1
4
Gretarsson Daniel Leo
29
6
511
1
1
2
0
5
Jensen Magnus
28
7
630
1
0
2
0
19
Kristensen Pachanga
18
2
96
0
0
0
0
21
Sigurgeirsson Runar
25
1
45
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
26
8
605
2
0
1
0
32
Vogtmann Alberto
19
1
90
2
0
0
0
3
Waever Simon
29
5
229
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Emini Sefer
25
4
127
0
0
0
0
28
Maass Simon
19
0
0
0
0
0
0
33
Mandal Lasse
18
0
0
0
0
0
0
20
Nikolov Ivan
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
22
Oggesen Andreas
31
7
630
0
3
0
0
22
Sommer Tobias
23
7
630
0
1
2
0
6
Vinderslev Rasmus
28
4
204
0
0
0
0
31
Yahia Cherif Mohamed
19
6
281
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agger Mads
25
7
490
0
1
0
0
37
Birk Villads Nohr
17
1
45
0
0
0
0
14
Hoppe Matthew
24
7
375
4
0
0
0
24
Hyseni Olti
18
7
369
1
0
1
0
10
Ingason Kristall Mani
23
5
272
3
0
0
0
20
Klysner Tobias
24
3
169
0
0
0
0
39
Larsen Sebastian
18
1
32
1
0
0
0
11
Lyng Alexander
20
7
540
2
0
0
0
15
Qamili Lirim
27
3
65
1
0
0
0
29
Rrahmani Albert
18
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
43