Sousa (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sousa
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bruno Fuso
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Joao Rafael
22
2
91
0
0
0
0
4
Marcelo Duarte
25
2
180
0
0
1
0
22
Santos Silva Jackson
30
1
42
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bastos Ferreira Emerson
29
2
169
0
0
1
0
16
Felipe
27
2
58
0
0
0
0
5
Hebert
26
2
97
0
0
0
0
2
Iranilson
30
1
45
0
0
0
0
10
Reinaldo
28
2
124
0
0
0
0
8
Tubias Pontes Alexandre
28
2
136
0
0
1
0
13
Valerio Gonzaga Breno Cezar
29
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Batata
32
2
75
1
0
0
0
17
Danillo Bala
31
3
35
2
0
0
0
9
Diego Ceara
30
3
145
1
0
0
0
7
Hiago
32
1
76
0
0
0
0
21
Juninho Paraiba
32
1
28
0
0
0
0
11
Pereira Jose Charles
26
1
71
0
0
0
0
11
Potiguar Ewerton
25
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leandro Sena
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bruno Fuso
36
2
180
0
0
0
0
30
Gabriel Lucas
18
0
0
0
0
0
0
30
Souza Gabriel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
14
Joao Rafael
22
2
91
0
0
0
0
4
Marcelo Duarte
25
2
180
0
0
1
0
14
Nathan Silva
21
0
0
0
0
0
0
22
Santos Silva Jackson
30
1
42
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bastos Ferreira Emerson
29
2
169
0
0
1
0
16
Felipe
27
2
58
0
0
0
0
5
Hebert
26
2
97
0
0
0
0
2
Iranilson
30
1
45
0
0
0
0
23
Matheus
21
0
0
0
0
0
0
10
Reinaldo
28
2
124
0
0
0
0
8
Tubias Pontes Alexandre
28
2
136
0
0
1
0
13
Valerio Gonzaga Breno Cezar
29
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Seixas
31
0
0
0
0
0
0
20
Batata
32
2
75
1
0
0
0
Costa dos Santos Estevan
19
0
0
0
0
0
0
17
Danillo Bala
31
3
35
2
0
0
0
9
Diego Ceara
30
3
145
1
0
0
0
7
Hiago
32
1
76
0
0
0
0
21
Juninho Paraiba
32
1
28
0
0
0
0
Michel Potiguar
27
0
0
0
0
0
0
11
Pereira Jose Charles
26
1
71
0
0
0
0
11
Potiguar Ewerton
25
1
30
0
0
0
0
16
Vinicius Silva
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leandro Sena
47
Quảng cáo
Quảng cáo