Southampton U18 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Southampton U18
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adli Mohamed
19
1
90
0
0
0
0
1
Moody Dylan
?
10
900
0
0
0
0
13
Upstell Henry
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boot Nathaniel
?
3
138
0
0
0
0
4
Dobson-Ventura Tommy
17
21
1620
1
1
5
1
4
Fry Max
?
14
945
1
0
3
0
2
Jeanes Zac
18
3
270
0
0
1
0
5
Meghoma Jayden
17
2
180
0
1
2
1
12
Moore Jayden
?
19
1532
1
1
5
0
16
Myers Tevin
?
6
254
0
0
1
0
2
Okonola-Matthews Abdulhalim
?
14
948
0
0
0
0
10
Robinson Jay
17
13
1074
4
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrews Joe
18
9
745
0
0
4
0
10
Bailey Isaac
?
3
116
0
1
0
0
10
Charles Brandon
?
2
92
1
0
0
0
14
Daley Aston
17
21
1318
3
3
3
0
15
Gathercole Harry
16
2
16
0
0
0
0
8
Martin James
?
10
376
0
0
1
0
14
Mcmullan Korban
?
3
66
0
0
0
0
11
Merry Will
18
12
1080
4
1
0
0
6
Miles Harrison
15
8
670
2
0
5
0
8
Rohart-Brown Thierry
17
9
697
0
0
1
0
5
Sesay Moses
17
21
1314
0
2
0
0
16
Sewell Brogan
?
2
11
0
0
0
0
12
Sheaf Ben
17
16
1057
0
0
1
0
4
Stepien-Iwumene Alex
19
1
90
0
0
0
0
6
Williams Barnaby
?
19
1497
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amo-Ameyaw Samuel
17
2
156
3
2
0
0
8
Dibling Tyler
18
1
90
0
0
0
0
15
Ehibhatiomhan Princewill
18
11
762
5
1
0
0
11
Gomes Rodriguez Alejandro
16
10
731
2
9
2
0
9
Harley Will
?
1
46
0
0
0
0
7
Oyekunle Nicholas
17
22
1505
7
1
2
0
15
Pitts Josh
?
18
1063
5
0
1
0
15
Sillah Dibaga Sufianu
?
12
584
0
0
0
0
9
Umolu Jemiah
18
1
64
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abbotson Oscar
?
0
0
0
0
0
0
13
Adli Mohamed
19
1
90
0
0
0
0
1
Moody Dylan
?
10
900
0
0
0
0
13
Upstell Henry
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boot Nathaniel
?
3
138
0
0
0
0
4
Dobson-Ventura Tommy
17
21
1620
1
1
5
1
4
Fry Max
?
14
945
1
0
3
0
2
Jeanes Zac
18
3
270
0
0
1
0
5
Meghoma Jayden
17
2
180
0
1
2
1
12
Moore Jayden
?
19
1532
1
1
5
0
16
Myers Tevin
?
6
254
0
0
1
0
2
Okonola-Matthews Abdulhalim
?
14
948
0
0
0
0
13
Richardson Cale
?
0
0
0
0
0
0
10
Robinson Jay
17
13
1074
4
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrews Joe
18
9
745
0
0
4
0
10
Bailey Isaac
?
3
116
0
1
0
0
10
Charles Brandon
?
2
92
1
0
0
0
14
Daley Aston
17
21
1318
3
3
3
0
15
Gathercole Harry
16
2
16
0
0
0
0
8
Martin James
?
10
376
0
0
1
0
14
Mcmullan Korban
?
3
66
0
0
0
0
11
Merry Will
18
12
1080
4
1
0
0
6
Miles Harrison
15
8
670
2
0
5
0
8
Rohart-Brown Thierry
17
9
697
0
0
1
0
5
Sesay Moses
17
21
1314
0
2
0
0
16
Sewell Brogan
?
2
11
0
0
0
0
12
Sheaf Ben
17
16
1057
0
0
1
0
4
Stepien-Iwumene Alex
19
1
90
0
0
0
0
6
Williams Barnaby
?
19
1497
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amo-Ameyaw Samuel
17
2
156
3
2
0
0
8
Dibling Tyler
18
1
90
0
0
0
0
15
Ehibhatiomhan Princewill
18
11
762
5
1
0
0
11
Gomes Rodriguez Alejandro
16
10
731
2
9
2
0
9
Harley Will
?
1
46
0
0
0
0
7
Oyekunle Nicholas
17
22
1505
7
1
2
0
15
Pitts Josh
?
18
1063
5
0
1
0
15
Sillah Dibaga Sufianu
?
12
584
0
0
0
0
9
Umolu Jemiah
18
1
64
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo