Sparta Prague (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sparta Prague
Sân vận động:
epet ARENA
(Prague)
Sức chứa:
18 349
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vindahl Peter
26
31
2790
0
0
3
0
24
Vorel Vojtech
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Mejdr Jan
29
6
384
0
1
1
0
27
Panak Filip
28
28
2287
1
0
3
0
2
Preciado Angelo
26
11
744
1
2
3
2
25
Sorensen Asger
27
24
1943
1
0
1
0
41
Vitik Martin
21
25
1897
4
0
3
1
26
Vydra Patrick
20
6
305
0
1
1
0
28
Wiesner Tomas
26
27
1707
3
3
7
0
30
Zeleny Jaroslav
31
21
1116
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birmancevic Veljko
26
30
2228
16
11
3
0
22
Haraslin Lukas
27
27
1498
12
5
3
1
6
Kairinen Kaan
Gãy chân
25
28
1749
2
6
4
0
10
Karabec Adam
20
20
859
4
3
1
1
37
Krejci Ladislav
25
24
1985
8
4
6
3
20
Laci Qazim
28
26
1495
1
7
4
0
8
Pavelka David
Chấn thương
32
6
391
1
0
0
0
21
Pesek Jakub
30
19
631
2
1
2
0
32
Rynes Matej
22
26
1836
1
3
3
0
18
Sadilek Lukas
27
30
1949
1
2
3
1
29
Sevcik Michal
21
5
88
1
0
0
0
4
Solbakken Markus
23
10
395
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuchta Jan
27
30
2117
13
7
3
0
7
Olatunji Victor
24
28
820
3
1
5
1
11
Tuci Indrit
Vấn đề sức khỏe
23
9
302
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Vorel Vojtech
27
4
390
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Mejdr Jan
29
2
136
0
0
1
0
27
Panak Filip
28
2
210
0
0
0
0
2
Preciado Angelo
26
2
143
0
0
1
0
25
Sorensen Asger
27
2
113
0
0
0
0
41
Vitik Martin
21
3
178
0
0
0
0
26
Vydra Patrick
20
2
180
0
0
0
0
28
Wiesner Tomas
26
2
49
0
0
0
0
30
Zeleny Jaroslav
31
4
333
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birmancevic Veljko
26
2
126
0
0
0
0
22
Haraslin Lukas
27
1
23
0
0
0
0
6
Kairinen Kaan
Gãy chân
25
2
139
0
0
0
0
10
Karabec Adam
20
2
108
1
0
1
0
37
Krejci Ladislav
25
1
103
0
0
0
0
20
Laci Qazim
28
1
71
0
0
0
0
8
Pavelka David
Chấn thương
32
2
180
0
0
1
0
21
Pesek Jakub
30
2
99
0
0
0
0
32
Rynes Matej
22
4
316
0
0
1
0
18
Sadilek Lukas
27
3
230
0
0
0
0
29
Sevcik Michal
21
3
155
2
0
0
0
4
Solbakken Markus
23
2
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuchta Jan
27
2
131
1
0
1
0
7
Olatunji Victor
24
4
245
3
0
0
0
11
Tuci Indrit
Vấn đề sức khỏe
23
2
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vindahl Peter
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Mejdr Jan
29
2
134
0
0
0
0
27
Panak Filip
28
2
136
0
0
0
0
25
Sorensen Asger
27
2
180
0
0
1
0
41
Vitik Martin
21
2
106
0
0
0
0
28
Wiesner Tomas
26
1
77
0
0
1
0
30
Zeleny Jaroslav
31
2
210
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birmancevic Veljko
26
2
154
1
0
1
0
22
Haraslin Lukas
27
2
148
0
0
0
0
6
Kairinen Kaan
Gãy chân
25
2
210
0
0
0
0
37
Krejci Ladislav
25
2
210
0
0
1
0
20
Laci Qazim
28
2
47
1
0
0
0
21
Pesek Jakub
30
2
42
0
0
0
0
18
Sadilek Lukas
27
2
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuchta Jan
27
2
184
0
0
1
0
7
Olatunji Victor
24
1
49
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vindahl Peter
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Panak Filip
28
7
585
1
1
1
0
2
Preciado Angelo
26
10
707
2
3
2
0
25
Sorensen Asger
27
10
829
1
0
2
0
41
Vitik Martin
21
9
810
1
0
1
0
26
Vydra Patrick
20
3
48
0
0
0
0
28
Wiesner Tomas
26
8
488
0
0
1
0
30
Zeleny Jaroslav
31
9
669
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birmancevic Veljko
26
11
739
4
2
3
0
22
Haraslin Lukas
27
11
653
4
1
1
0
6
Kairinen Kaan
Gãy chân
25
12
1004
0
4
1
0
10
Karabec Adam
20
7
216
0
0
0
0
37
Krejci Ladislav
25
9
810
3
0
4
0
20
Laci Qazim
28
12
770
0
2
3
0
8
Pavelka David
Chấn thương
32
2
15
0
0
1
0
21
Pesek Jakub
30
6
99
0
1
0
0
32
Rynes Matej
22
7
426
0
1
3
1
18
Sadilek Lukas
27
10
312
0
0
0
0
4
Solbakken Markus
23
3
181
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuchta Jan
27
12
881
3
1
1
0
7
Olatunji Victor
24
11
425
1
1
1
0
11
Tuci Indrit
Vấn đề sức khỏe
23
3
67
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Surovcik Jakub
21
0
0
0
0
0
0
1
Vindahl Peter
26
45
4080
0
0
3
0
24
Vorel Vojtech
27
6
570
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Mejdr Jan
29
10
654
0
1
2
0
27
Panak Filip
28
39
3218
2
1
4
0
2
Preciado Angelo
26
23
1594
3
5
6
2
19
Sevinsky Adam
19
0
0
0
0
0
0
25
Sorensen Asger
27
38
3065
2
0
4
0
33
Vecerka Dalibor
21
0
0
0
0
0
0
41
Vitik Martin
21
39
2991
5
0
4
1
26
Vydra Patrick
20
11
533
0
1
1
0
28
Wiesner Tomas
26
38
2321
3
3
9
0
30
Zeleny Jaroslav
31
36
2328
0
4
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birmancevic Veljko
26
45
3247
21
13
7
0
22
Haraslin Lukas
27
41
2322
16
6
4
1
6
Kairinen Kaan
Gãy chân
25
44
3102
2
10
5
0
10
Karabec Adam
20
29
1183
5
3
2
1
37
Krejci Ladislav
25
36
3108
11
4
11
3
20
Laci Qazim
28
41
2383
2
9
7
0
8
Pavelka David
Chấn thương
32
10
586
1
0
2
0
21
Pesek Jakub
30
29
871
2
2
2
0
32
Rynes Matej
22
37
2578
1
4
7
1
18
Sadilek Lukas
27
45
2656
1
2
3
1
29
Sevcik Michal
21
8
243
3
0
0
0
4
Solbakken Markus
23
15
698
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuchta Jan
27
46
3313
17
8
6
0
12
Mokrovics Roman
17
0
0
0
0
0
0
7
Olatunji Victor
24
44
1539
8
2
6
1
11
Tuci Indrit
Vấn đề sức khỏe
23
14
508
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Quảng cáo
Quảng cáo