Sporting Cristal (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Sporting Cristal
Sân vận động:
Estadio Alberto Gallardo
(Lima)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Solis Salinas Renato Alfredo
26
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
20
3
144
0
0
0
0
4
Chavez Massoni Gianfranco
25
10
628
0
0
0
0
32
Diaz Leonardo
20
7
548
0
0
2
0
14
Ignacio
27
13
1170
3
1
1
0
15
Lora Jhilmar
23
10
887
0
1
0
0
18
Medina Franco
24
3
202
0
0
1
0
28
Pasquini Nicolas
33
11
990
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
21
9
323
0
0
1
0
27
Ascues Adrian
21
3
40
0
0
0
0
55
Cazonatti Gustavo
27
11
974
1
3
4
0
10
Hohberg Alejandro
32
9
123
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
11
472
0
0
4
0
8
Sosa Toranza Leandro
29
5
306
1
1
0
0
25
Tavara Martin
25
13
880
1
3
4
0
26
Wisdom Ian
18
2
48
0
0
0
0
19
Yotun Yoshimar
34
8
624
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
33
13
615
2
1
1
0
23
Castro Maxloren
16
6
154
1
1
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
8
558
13
0
1
0
7
Gonzalez Santiago
24
13
1122
5
5
1
0
20
Grimaldo Joao
21
11
860
3
1
2
0
17
Otoya Diego
19
5
23
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
24
7
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Solis Salinas Renato Alfredo
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
20
1
14
0
0
0
0
4
Chavez Massoni Gianfranco
25
2
180
0
0
1
0
32
Diaz Leonardo
20
1
90
0
0
1
1
14
Ignacio
27
1
90
0
0
0
1
15
Lora Jhilmar
23
2
125
0
1
0
0
28
Pasquini Nicolas
33
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
21
1
21
0
0
0
0
55
Cazonatti Gustavo
27
2
125
0
0
2
0
10
Hohberg Alejandro
32
1
5
0
0
0
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
2
101
0
1
1
0
8
Sosa Toranza Leandro
29
2
57
0
0
0
0
25
Tavara Martin
25
2
125
0
0
2
0
26
Wisdom Ian
18
1
12
0
0
0
0
19
Yotun Yoshimar
34
2
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
33
2
82
0
1
0
0
23
Castro Maxloren
16
1
14
0
0
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
2
176
4
0
0
0
7
Gonzalez Santiago
24
2
167
0
0
0
0
20
Grimaldo Joao
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Enriquez Diego
22
0
0
0
0
0
0
12
Solis Salinas Renato Alfredo
26
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alfaro Martinez Gabriel Ernesto
20
4
158
0
0
0
0
4
Chavez Massoni Gianfranco
25
12
808
0
0
1
0
32
Diaz Leonardo
20
8
638
0
0
3
1
3
Guadalupe Quembol
20
0
0
0
0
0
0
14
Ignacio
27
14
1260
3
1
1
1
15
Lora Jhilmar
23
12
1012
0
2
0
0
18
Medina Franco
24
3
202
0
0
1
0
28
Pasquini Nicolas
33
13
1157
0
0
4
0
29
Posito Olazabal Alejandro Jesus
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
21
10
344
0
0
1
0
27
Ascues Adrian
21
3
40
0
0
0
0
55
Cazonatti Gustavo
27
13
1099
1
3
6
0
10
Hohberg Alejandro
32
10
128
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
13
573
0
1
5
0
8
Sosa Toranza Leandro
29
7
363
1
1
0
0
25
Tavara Martin
25
15
1005
1
3
6
0
26
Wisdom Ian
18
3
60
0
0
0
0
19
Yotun Yoshimar
34
10
793
3
3
1
0
35
del Valle Yamir
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
33
15
697
2
2
1
0
23
Castro Maxloren
16
7
168
1
1
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
10
734
17
0
1
0
7
Gonzalez Santiago
24
15
1289
5
5
1
0
20
Grimaldo Joao
21
12
950
3
1
2
0
17
Otoya Diego
19
5
23
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
24
7
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreira Enderson
52
Quảng cáo
Quảng cáo