Stal Mielec (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Stal Mielec
Sân vận động:
Stadion MOSiR
(Mielec)
Sức chứa:
6 864
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kochalski Mateusz
23
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ehmann Marco
23
15
1171
0
0
8
0
3
Esselink Bert
24
23
1970
2
0
3
1
6
Leandro
40
9
584
0
0
1
0
21
Matras Mateusz
33
28
2520
2
3
3
0
4
Pajnowski Kamil
Chấn thương
26
7
534
0
0
2
0
55
Pingot Maksymilian
Thẻ vàng
21
9
810
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Domanski Maciej
33
29
2536
3
6
1
0
7
Gerstenstein Lukasz
19
19
1011
1
0
1
0
23
Getinger Krystian
35
29
2454
3
4
4
0
31
Gheorghe Ion
24
5
124
0
0
1
0
16
Guillaumier Matthew
26
28
1568
2
1
3
0
8
Hinokio Koki
23
27
1527
3
1
4
0
27
Jaunzems Alvis
24
20
1309
1
1
0
0
22
Rafa Santos
27
10
230
0
0
2
0
37
Stepien Mateusz
22
20
478
0
0
1
0
86
Strzalek Igor
20
8
347
0
0
0
0
18
Wlazlo Piotr
34
23
1881
1
3
7
0
11
Wolkowicz Krzysztof
29
25
871
1
0
3
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
9
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Meriluoto Kai
21
21
468
2
0
0
0
17
Shkurin Ilya
24
28
2227
13
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jalocha Konrad
32
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ehmann Marco
23
2
210
0
0
1
0
3
Esselink Bert
24
2
179
0
0
0
0
6
Leandro
40
1
90
0
0
0
0
21
Matras Mateusz
33
3
300
0
0
0
0
4
Pajnowski Kamil
Chấn thương
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Domanski Maciej
33
3
224
0
0
1
0
7
Gerstenstein Lukasz
19
2
179
0
0
0
0
23
Getinger Krystian
35
2
142
1
0
1
0
16
Guillaumier Matthew
26
3
175
0
0
1
0
8
Hinokio Koki
23
3
157
0
0
1
0
27
Jaunzems Alvis
24
1
61
0
0
0
0
22
Rafa Santos
27
2
172
0
0
2
1
37
Stepien Mateusz
22
3
168
0
0
0
0
18
Wlazlo Piotr
34
2
120
0
0
1
0
11
Wolkowicz Krzysztof
29
3
190
1
0
2
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
3
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Meriluoto Kai
21
3
194
1
0
0
0
17
Shkurin Ilya
24
2
120
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dudek Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
13
Jalocha Konrad
32
3
300
0
0
0
0
1
Kochalski Mateusz
23
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ehmann Marco
23
17
1381
0
0
9
0
3
Esselink Bert
24
25
2149
2
0
3
1
6
Leandro
40
10
674
0
0
1
0
21
Matras Mateusz
33
31
2820
2
3
3
0
4
Pajnowski Kamil
Chấn thương
26
8
624
0
0
3
0
55
Pingot Maksymilian
Thẻ vàng
21
9
810
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Domanski Maciej
33
32
2760
3
6
2
0
7
Gerstenstein Lukasz
19
21
1190
1
0
1
0
23
Getinger Krystian
35
31
2596
4
4
5
0
31
Gheorghe Ion
24
5
124
0
0
1
0
16
Guillaumier Matthew
26
31
1743
2
1
4
0
8
Hinokio Koki
23
30
1684
3
1
5
0
27
Jaunzems Alvis
24
21
1370
1
1
0
0
22
Rafa Santos
27
12
402
0
0
4
1
29
Rozwadowski Jakub
19
0
0
0
0
0
0
37
Stepien Mateusz
22
23
646
0
0
1
0
86
Strzalek Igor
20
8
347
0
0
0
0
18
Wlazlo Piotr
34
25
2001
1
3
8
0
11
Wolkowicz Krzysztof
29
28
1061
2
0
5
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
12
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Meriluoto Kai
21
24
662
3
0
0
0
17
Shkurin Ilya
24
30
2347
15
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
49
Quảng cáo
Quảng cáo