Stellenbosch (Bóng đá, Nam Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Stellenbosch
Sân vận động:
Danie Craven Stadium
(Stellenbosch)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Langeveldt Lee
37
1
90
0
0
0
0
30
Masuluke Oscarine
31
7
558
0
0
1
0
17
Stephens Sage
33
18
1603
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basadien Fawaaz
27
20
1690
1
2
2
0
33
De Kock Liam
23
1
4
0
0
0
0
26
Mcaba Athenkosi
22
10
706
0
0
3
0
24
Moloisane Thabo
25
22
1916
1
1
5
0
14
Oura Anicet Alain
24
21
1384
3
0
0
0
45
Toure Olivier
26
21
1815
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adams Jayden
22
20
1625
3
5
6
0
11
Colley Salifu
19
3
32
0
0
0
0
18
De Jong Andre
27
20
1131
2
3
1
0
27
Jurgens Kyle
20
9
314
0
0
2
0
10
Mgaga Nhlanhla
28
22
716
0
1
1
0
8
Nduli Sihle
28
16
1228
0
1
2
0
28
Palace Genino
25
16
968
0
1
1
0
22
Sibande Qobolwakhe
24
18
742
0
1
1
0
34
Titus Devon
23
24
1952
6
3
3
1
29
Van Wyk Antonio
22
22
688
3
3
0
0
7
van Rooyen Dean
27
22
1831
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boji Mervin
22
15
137
0
0
0
0
12
Mini Thulani
22
1
4
0
0
0
0
9
Rayners Iqraam
28
23
1944
13
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Masuluke Oscarine
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basadien Fawaaz
27
3
163
0
0
0
0
26
Mcaba Athenkosi
22
2
180
0
0
0
0
24
Moloisane Thabo
25
1
90
0
0
0
0
14
Oura Anicet Alain
24
2
133
3
1
1
0
45
Toure Olivier
26
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adams Jayden
22
1
56
0
1
0
0
11
Colley Salifu
19
1
23
0
0
0
0
18
De Jong Andre
27
2
152
3
0
0
0
27
Jurgens Kyle
20
3
110
0
0
0
0
10
Mgaga Nhlanhla
28
3
125
0
0
0
0
8
Nduli Sihle
28
2
161
0
0
0
0
28
Palace Genino
25
1
7
0
0
0
0
22
Sibande Qobolwakhe
24
2
30
0
0
0
0
34
Titus Devon
23
3
158
3
0
0
0
29
Van Wyk Antonio
22
2
49
0
0
0
0
7
van Rooyen Dean
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boji Mervin
22
2
12
1
0
0
0
12
Mini Thulani
22
1
12
0
0
0
0
9
Rayners Iqraam
28
2
169
1
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Langeveldt Lee
37
1
90
0
0
0
0
30
Masuluke Oscarine
31
9
738
0
0
1
0
17
Stephens Sage
33
18
1603
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Amponsah Prince
20
0
0
0
0
0
0
21
Basadien Fawaaz
27
23
1853
1
2
2
0
33
De Kock Liam
23
1
4
0
0
0
0
26
Mcaba Athenkosi
22
12
886
0
0
3
0
24
Moloisane Thabo
25
23
2006
1
1
5
0
14
Oura Anicet Alain
24
23
1517
6
1
1
0
45
Toure Olivier
26
23
1905
0
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adams Jayden
22
21
1681
3
6
6
0
55
Andries Vuyolwethu
?
0
0
0
0
0
0
11
Colley Salifu
19
4
55
0
0
0
0
18
De Jong Andre
27
22
1283
5
3
1
0
27
Jurgens Kyle
20
12
424
0
0
2
0
10
Mgaga Nhlanhla
28
25
841
0
1
1
0
8
Nduli Sihle
28
18
1389
0
1
2
0
28
Palace Genino
25
17
975
0
1
1
0
22
Sibande Qobolwakhe
24
20
772
0
1
1
0
56
Smith Tylon
?
0
0
0
0
0
0
34
Titus Devon
23
27
2110
9
3
3
1
29
Van Wyk Antonio
22
24
737
3
3
0
0
7
van Rooyen Dean
27
23
1921
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boji Mervin
22
17
149
1
0
0
0
12
Mini Thulani
22
2
16
0
0
0
0
9
Rayners Iqraam
28
25
2113
14
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Quảng cáo
Quảng cáo