Stezyca (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Stezyca
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Odyjewski Adrian
26
1
90
0
0
0
0
1
Tulowiecki Kacper
34
29
2610
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Boguslawski Lukasz
31
25
1896
1
0
6
0
3
Dejewski Tomasz
29
21
1722
1
0
4
1
16
Furman Jan
19
6
163
0
0
0
0
32
Gulczynski Grzegorz
28
1
2
0
0
0
0
44
Kurtovic Roko
24
11
964
1
0
2
0
19
Kwiatkowski Filip
21
21
1081
0
0
4
1
17
Potrac Nikodem
20
6
278
0
0
2
0
6
Straus Jonatan
29
29
2527
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartkowiak Bartosz
24
12
358
0
0
0
0
2
Bashlay Dmytro
34
20
1004
1
0
4
0
4
Czajkowski Pawel
29
28
2330
1
0
12
0
33
Kasprzak Bartlomiej
31
24
1850
1
0
10
0
8
Luczak Wojciech
34
26
1494
4
0
4
1
27
Mrsic Matej
30
10
678
2
0
2
0
11
Mularczyk Patryk
25
17
613
1
0
3
0
20
Plotka Adam
19
17
821
1
0
3
0
14
Reclaw Aleksander
16
1
1
0
0
0
0
23
Zielinski Wojciech
19
11
855
0
0
4
0
37
Zwozny Hubert
20
27
2321
1
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
26
26
1116
7
0
7
1
7
Kuzimski Mateusz
32
26
1933
14
0
2
0
77
Slomka Wojciech
25
19
1096
3
0
3
0
22
Spataru Danu
29
17
874
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartman Szymon
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tulowiecki Kacper
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dejewski Tomasz
29
1
90
0
0
1
0
6
Straus Jonatan
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartkowiak Bartosz
24
2
21
1
0
0
0
2
Bashlay Dmytro
34
1
90
0
0
0
0
4
Czajkowski Pawel
29
1
81
0
0
0
0
33
Kasprzak Bartlomiej
31
1
45
0
0
0
0
8
Luczak Wojciech
34
1
10
0
0
0
0
11
Mularczyk Patryk
25
1
5
0
0
0
0
37
Zwozny Hubert
20
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
26
2
86
2
0
0
0
7
Kuzimski Mateusz
32
1
90
0
0
0
0
77
Slomka Wojciech
25
1
46
0
0
0
0
22
Spataru Danu
29
1
36
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartman Szymon
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Odyjewski Adrian
26
1
90
0
0
0
0
12
Syldatk Konrad
24
0
0
0
0
0
0
1
Tulowiecki Kacper
34
30
2700
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Boguslawski Lukasz
31
25
1896
1
0
6
0
3
Dejewski Tomasz
29
22
1812
1
0
5
1
16
Furman Jan
19
6
163
0
0
0
0
32
Gulczynski Grzegorz
28
1
2
0
0
0
0
44
Kurtovic Roko
24
11
964
1
0
2
0
19
Kwiatkowski Filip
21
21
1081
0
0
4
1
5
Lejk Kacper
17
0
0
0
0
0
0
17
Potrac Nikodem
20
6
278
0
0
2
0
6
Straus Jonatan
29
30
2617
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartkowiak Bartosz
24
14
379
1
0
0
0
2
Bashlay Dmytro
34
21
1094
1
0
4
0
4
Czajkowski Pawel
29
29
2411
1
0
12
0
33
Kasprzak Bartlomiej
31
25
1895
1
0
10
0
8
Luczak Wojciech
34
27
1504
4
0
4
1
27
Mrsic Matej
30
10
678
2
0
2
0
11
Mularczyk Patryk
25
18
618
1
0
3
0
20
Plotka Adam
19
17
821
1
0
3
0
14
Reclaw Aleksander
16
1
1
0
0
0
0
23
Zielinski Wojciech
19
11
855
0
0
4
0
37
Zwozny Hubert
20
28
2391
1
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
26
28
1202
9
0
7
1
7
Kuzimski Mateusz
32
27
2023
14
0
2
0
77
Slomka Wojciech
25
20
1142
3
0
3
0
22
Spataru Danu
29
18
910
2
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartman Szymon
45
Quảng cáo
Quảng cáo