Strindheim (Bóng đá, Na Uy)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Strindheim
Sân vận động:
Leangen Bolig Arena
(Trondheim)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hovstein Jonas
19
4
360
0
0
0
0
1
Melting Kristian
25
13
1126
0
0
0
0
12
Misje Elias
24
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andresen Brede
22
2
71
0
0
0
0
15
Arntsberg Sander
20
2
55
0
0
0
0
3
Brauteset Ole
21
6
389
0
0
0
1
22
Halgunset Sander Kleppe
25
19
1710
0
0
3
0
3
Knoff Noah
22
3
24
0
0
0
0
14
Nyheim Frederik
20
12
732
1
0
0
0
20
Reiertsen Angellsen Ask
25
18
1273
0
0
3
0
55
Standal Henrik
23
11
771
0
0
1
0
4
Valderhaug Lars
28
19
1671
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Glosen Alexander
23
19
1133
4
0
0
0
39
Kizilirmak Erdem
19
8
285
0
0
1
0
29
Kvande Viljar
22
19
1454
3
0
1
0
8
Lund Fredrik
31
13
1032
1
0
2
1
25
Morkved Kristoffer
20
14
979
2
0
0
0
23
Saugestad Niklas
18
3
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amundsen Tor-Hakon
23
4
92
0
0
0
0
9
Feldt Benjamin
22
17
1262
3
0
3
0
18
Gjaerevoll Sigurd
19
1
6
0
0
0
0
11
Johansen Patrick Singstad
23
18
956
1
0
2
0
10
Kosberg Johann
25
8
403
2
0
0
0
44
Lewis George
25
6
454
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hovstein Jonas
19
4
360
0
0
0
0
1
Melting Kristian
25
13
1126
0
0
0
0
12
Misje Elias
24
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andresen Brede
22
2
71
0
0
0
0
15
Arntsberg Sander
20
2
55
0
0
0
0
3
Brauteset Ole
21
6
389
0
0
0
1
22
Halgunset Sander Kleppe
25
19
1710
0
0
3
0
3
Knoff Noah
22
3
24
0
0
0
0
14
Nyheim Frederik
20
12
732
1
0
0
0
20
Reiertsen Angellsen Ask
25
18
1273
0
0
3
0
55
Standal Henrik
23
11
771
0
0
1
0
4
Valderhaug Lars
28
19
1671
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Glosen Alexander
23
19
1133
4
0
0
0
39
Kizilirmak Erdem
19
8
285
0
0
1
0
29
Kvande Viljar
22
19
1454
3
0
1
0
8
Lund Fredrik
31
13
1032
1
0
2
1
25
Morkved Kristoffer
20
14
979
2
0
0
0
5
Rajendram Anujan
25
0
0
0
0
0
0
23
Saugestad Niklas
18
3
38
0
0
0
0
23
Silseth Emil
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amundsen Tor-Hakon
23
4
92
0
0
0
0
9
Feldt Benjamin
22
17
1262
3
0
3
0
18
Gjaerevoll Sigurd
19
1
6
0
0
0
0
11
Johansen Patrick Singstad
23
18
956
1
0
2
0
10
Kosberg Johann
25
8
403
2
0
0
0
44
Lewis George
25
6
454
3
0
0
0