Strindheim (Bóng đá, Na Uy)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Strindheim
Sân vận động:
Leangen Bolig Arena
(Trondheim)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aasbo Mads
23
7
630
0
0
0
0
41
Bugge Christoffer
22
4
360
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Andersen Steffen
26
2
63
0
0
0
0
25
Andresen Brede
21
11
562
0
0
2
0
3
Brauteset Ole
20
2
24
0
0
0
0
22
Halgunset Sander Kleppe
24
10
804
0
0
1
0
16
Nyheim Thomas Nikolai
21
10
798
1
0
4
0
20
Reiertsen Angellsen Ask
24
10
464
0
0
0
0
2
Risan Sivert
29
6
413
0
0
1
0
15
Solem Niklas
25
6
342
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Kizilirmak Erdem
18
10
383
0
0
1
0
8
Lund Fredrik
30
11
990
0
0
1
0
18
Nyheim Emil
22
2
8
0
0
0
0
19
Solem Joachim
24
7
595
0
0
2
0
5
Strack Patrick
25
8
501
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amundsen Tor Hakon
22
2
38
0
0
0
0
27
Donnem Vegard
19
7
541
0
0
1
0
66
Hammeras Magnus
21
11
908
2
0
3
0
10
Kosberg Johann
24
11
966
6
0
1
0
30
Lervik Mats
22
1
11
0
0
0
0
9
Nytoft Anders
24
11
971
11
0
1
0
14
Selnes Eirik
28
8
506
1
0
0
0
7
Torstad Adrian
23
7
55
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aasbo Mads
23
7
630
0
0
0
0
41
Bugge Christoffer
22
4
360
0
0
0
1
12
Misje Elias
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Andersen Steffen
26
2
63
0
0
0
0
25
Andresen Brede
21
11
562
0
0
2
0
3
Brauteset Ole
20
2
24
0
0
0
0
22
Halgunset Sander Kleppe
24
10
804
0
0
1
0
16
Nyheim Thomas Nikolai
21
10
798
1
0
4
0
20
Reiertsen Angellsen Ask
24
10
464
0
0
0
0
2
Risan Sivert
29
6
413
0
0
1
0
17
Saugestad Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
15
Solem Niklas
25
6
342
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Kizilirmak Erdem
18
10
383
0
0
1
0
8
Lund Fredrik
30
11
990
0
0
1
0
18
Nyheim Emil
22
2
8
0
0
0
0
6
Rist August
28
0
0
0
0
0
0
19
Solem Joachim
24
7
595
0
0
2
0
5
Strack Patrick
25
8
501
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amundsen Tor Hakon
22
2
38
0
0
0
0
27
Donnem Vegard
19
7
541
0
0
1
0
66
Hammeras Magnus
21
11
908
2
0
3
0
10
Kosberg Johann
24
11
966
6
0
1
0
30
Lervik Mats
22
1
11
0
0
0
0
9
Nytoft Anders
24
11
971
11
0
1
0
14
Selnes Eirik
28
8
506
1
0
0
0
7
Torstad Adrian
23
7
55
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo