Struga (Bóng đá, Bắc Macedonia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Struga
Sân vận động:
Sân vận động Gradska Plaža
(Struga)
Sức chứa:
800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kitanovski Kristijan
21
1
90
0
0
0
0
95
Kjosevski Vedran
28
27
2430
0
0
5
0
12
Mirseloski Raif
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krivanjeva Besart
28
26
2299
0
0
5
0
24
Malikji Edis
28
19
1078
0
0
6
1
6
Neziri Medzit
33
27
2219
1
0
6
0
55
Radic Sava
26
21
1846
0
0
6
0
3
Tairi Hadis
18
11
528
1
0
3
0
2
Vlajkovic Nikola
28
8
499
1
0
1
0
33
Zguro Vangjel
31
27
2243
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojku Besmir
29
19
1582
1
0
5
2
26
Georgievski Hristijan
21
21
1155
1
0
5
2
19
Kasami Ard
26
18
630
0
0
2
0
17
Mazrekaj Mentor
35
25
1503
2
0
1
0
11
Shabani Bunjamin
33
28
2453
3
0
7
0
8
Tairi Flamur
33
14
206
1
0
1
0
28
Ukpa Hogan
22
24
1298
2
0
11
1
18
Zenku Shaban
20
7
370
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Compaore Bassirou
26
23
989
5
0
1
0
7
Ibraimi Besart
37
25
1994
12
0
8
0
21
Kamberi Bekim
19
15
450
1
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
29
2350
13
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duro Shpetim
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Kjosevski Vedran
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krivanjeva Besart
28
2
171
0
0
1
0
24
Malikji Edis
28
2
173
0
0
0
0
6
Neziri Medzit
33
2
180
0
0
0
0
55
Radic Sava
26
2
180
0
0
0
0
33
Zguro Vangjel
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojku Besmir
29
2
180
0
0
0
0
19
Kasami Ard
26
2
9
0
0
1
0
17
Mazrekaj Mentor
35
2
178
0
0
0
0
11
Shabani Bunjamin
33
2
180
0
0
0
0
8
Tairi Flamur
33
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ibraimi Besart
37
2
162
1
0
1
0
14
Radeski Marjan
29
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duro Shpetim
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Kjosevski Vedran
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krivanjeva Besart
28
6
540
0
0
1
0
24
Malikji Edis
28
6
427
0
0
2
0
6
Neziri Medzit
33
6
507
0
0
1
0
55
Radic Sava
26
6
540
0
0
3
0
33
Zguro Vangjel
31
5
372
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojku Besmir
29
6
540
0
0
2
0
26
Georgievski Hristijan
21
1
46
0
0
0
0
19
Kasami Ard
26
4
84
0
0
1
0
17
Mazrekaj Mentor
35
6
438
0
1
1
0
11
Shabani Bunjamin
33
6
540
0
1
2
0
8
Tairi Flamur
33
5
135
0
0
2
0
28
Ukpa Hogan
22
5
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ibraimi Besart
37
6
515
6
1
1
0
14
Radeski Marjan
29
4
266
3
2
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duro Shpetim
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kitanovski Kristijan
21
1
90
0
0
0
0
95
Kjosevski Vedran
28
35
3150
0
0
6
0
12
Mirseloski Raif
39
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Istrefi Anes
17
0
0
0
0
0
0
16
Krivanjeva Besart
28
34
3010
0
0
7
0
24
Malikji Edis
28
27
1678
0
0
8
1
6
Neziri Medzit
33
35
2906
1
0
7
0
55
Radic Sava
26
29
2566
0
0
9
0
3
Tairi Hadis
18
11
528
1
0
3
0
2
Vlajkovic Nikola
28
8
499
1
0
1
0
33
Zguro Vangjel
31
34
2795
3
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojku Besmir
29
27
2302
1
0
7
2
26
Georgievski Hristijan
21
22
1201
1
0
5
2
19
Kasami Ard
26
24
723
0
0
4
0
17
Mazrekaj Mentor
35
33
2119
2
1
2
0
11
Shabani Bunjamin
33
36
3173
3
1
9
0
8
Tairi Flamur
33
20
344
1
0
3
0
28
Ukpa Hogan
22
29
1582
2
0
11
1
18
Zenku Shaban
20
7
370
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Compaore Bassirou
26
23
989
5
0
1
0
7
Ibraimi Besart
37
33
2671
19
1
10
0
21
Kamberi Bekim
19
15
450
1
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
35
2796
16
2
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duro Shpetim
64
Quảng cáo
Quảng cáo