Sturm Graz (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Sturm Graz
Sân vận động:
Merkur-Arena
(Graz)
Sức chứa:
16 364
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jaros Vitezslav
22
12
1080
0
0
0
0
31
Maric Luka
21
2
180
0
0
0
0
1
Scherpen Kjell
Chấn thương đầu gối
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Affengruber David
23
28
2157
2
0
3
0
6
Borkovic Alexandar
Chấn thương
24
2
91
0
0
0
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
29
2313
2
5
3
0
35
Geyrhofer Niklas
24
10
338
0
0
0
0
2
Johnston Max
20
18
444
0
1
2
0
24
Lavalee Dimitri
27
20
1762
2
0
6
1
28
Schnegg David
25
26
1636
0
4
5
1
5
Wuthrich Gregory
29
26
2293
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gorenc Stankovic Jon
28
27
2316
3
0
5
2
25
Hierlander Stefan
33
21
658
0
0
5
0
19
Horvat Tomi
25
26
1822
7
5
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
24
1856
7
5
8
0
8
Prass Alexander
22
28
2379
7
2
6
0
14
Serrano Javier
21
7
270
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
13
947
5
1
2
0
15
Boving William
21
26
1445
2
5
1
0
36
Camara Amady
18
15
366
0
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
15
508
2
0
1
0
11
Sarkaria Manprit
Vỡ mắt cá
27
16
1191
4
3
1
0
9
Wlodarczyk Szymon
21
23
1143
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jaros Vitezslav
22
3
270
0
0
0
0
1
Scherpen Kjell
Chấn thương đầu gối
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Affengruber David
23
4
360
1
0
0
0
6
Borkovic Alexandar
Chấn thương
24
1
62
0
0
0
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
4
360
0
0
0
0
35
Geyrhofer Niklas
24
1
90
1
0
1
0
2
Johnston Max
20
2
91
0
0
0
0
24
Lavalee Dimitri
27
4
288
0
0
1
0
28
Schnegg David
25
4
360
1
0
0
0
5
Wuthrich Gregory
29
4
287
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gorenc Stankovic Jon
28
4
208
1
0
0
0
25
Hierlander Stefan
33
5
132
0
0
1
0
19
Horvat Tomi
25
6
390
4
0
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
4
270
1
0
0
0
8
Prass Alexander
22
5
386
1
0
1
0
14
Serrano Javier
21
3
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
3
256
1
0
1
0
15
Boving William
21
4
206
2
0
0
0
36
Camara Amady
18
3
27
0
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
4
123
0
0
0
0
11
Sarkaria Manprit
Vỡ mắt cá
27
2
140
0
0
0
0
9
Wlodarczyk Szymon
21
4
166
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scherpen Kjell
Chấn thương đầu gối
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Affengruber David
23
2
180
0
0
0
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
2
161
0
0
0
0
2
Johnston Max
20
1
20
0
0
0
0
28
Schnegg David
25
1
46
0
0
0
0
5
Wuthrich Gregory
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gorenc Stankovic Jon
28
2
161
1
0
0
0
25
Hierlander Stefan
33
2
160
0
0
1
0
19
Horvat Tomi
25
2
41
0
0
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
2
141
0
0
0
0
8
Prass Alexander
22
2
170
0
1
0
0
14
Serrano Javier
21
2
41
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boving William
21
2
168
1
1
0
0
9
Wlodarczyk Szymon
21
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scherpen Kjell
Chấn thương đầu gối
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Affengruber David
23
6
529
0
0
2
0
6
Borkovic Alexandar
Chấn thương
24
1
71
0
0
0
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
6
535
0
0
1
0
2
Johnston Max
20
2
7
0
0
0
0
24
Lavalee Dimitri
27
4
300
0
0
0
0
28
Schnegg David
25
3
266
0
0
1
0
5
Wuthrich Gregory
29
4
331
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gorenc Stankovic Jon
28
6
540
0
0
2
0
25
Hierlander Stefan
33
5
258
0
0
2
1
19
Horvat Tomi
25
5
223
0
0
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
5
298
0
2
1
0
8
Prass Alexander
22
6
515
1
0
0
0
14
Serrano Javier
21
3
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boving William
21
6
296
2
0
0
0
22
Grgic Leon
18
1
4
0
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
3
133
0
0
0
0
11
Sarkaria Manprit
Vỡ mắt cá
27
6
426
0
0
1
0
9
Wlodarczyk Szymon
21
6
263
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jaros Vitezslav
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Affengruber David
23
4
301
0
2
0
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
3
262
0
0
1
0
35
Geyrhofer Niklas
24
1
12
0
0
0
0
2
Johnston Max
20
4
203
0
0
0
0
24
Lavalee Dimitri
27
4
334
0
0
1
0
28
Schnegg David
25
2
180
0
0
0
0
5
Wuthrich Gregory
29
4
330
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gorenc Stankovic Jon
28
4
334
1
0
0
0
25
Hierlander Stefan
33
4
142
0
0
0
0
19
Horvat Tomi
25
4
261
0
2
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
4
257
1
0
0
0
8
Prass Alexander
22
3
211
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
4
246
3
0
0
0
15
Boving William
21
4
179
0
0
0
0
36
Camara Amady
18
4
88
1
0
0
0
11
Sarkaria Manprit
Vỡ mắt cá
27
3
115
0
0
0
0
9
Wlodarczyk Szymon
21
4
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bignetti Matteo
20
0
0
0
0
0
0
16
Jaros Vitezslav
22
19
1710
0
0
0
0
41
Lorenz Elias
18
0
0
0
0
0
0
31
Maric Luka
21
2
180
0
0
0
0
1
Obi Timothy
19
0
0
0
0
0
0
1
Scherpen Kjell
Chấn thương đầu gối
24
26
2340
0
0
1
0
32
Wiener-Pucher Christoph
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Affengruber David
23
44
3527
3
2
5
0
6
Borkovic Alexandar
Chấn thương
24
4
224
0
0
0
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
44
3631
2
5
5
0
35
Geyrhofer Niklas
24
12
440
1
0
1
0
6
Haider Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
2
Johnston Max
20
27
765
0
1
2
0
24
Lavalee Dimitri
27
32
2684
2
0
8
1
34
Nelson Simon
22
0
0
0
0
0
0
28
Schnegg David
25
36
2488
1
4
6
1
12
Sorg Oliver
16
0
0
0
0
0
0
21
Stuckler Samuel
23
0
0
0
0
0
0
26
Wolf Jonas
17
0
0
0
0
0
0
5
Wuthrich Gregory
29
40
3421
3
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burger David
18
0
0
0
0
0
0
4
Gorenc Stankovic Jon
28
43
3559
6
0
7
2
25
Hierlander Stefan
33
37
1350
0
0
9
1
19
Horvat Tomi
25
43
2737
11
7
0
0
10
Ilic Antonio
18
0
0
0
0
0
0
8
Karner Jonas
19
0
0
0
0
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
39
2822
9
7
9
0
17
Locker Jonas
19
0
0
0
0
0
0
30
Mustafic Senad
18
0
0
0
0
0
0
8
Prass Alexander
22
44
3661
9
3
7
0
14
Serrano Javier
21
15
455
0
0
3
1
29
Stosic Nikola
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
20
1449
9
1
3
0
15
Boving William
21
42
2294
7
6
1
0
36
Camara Amady
18
22
481
1
0
0
0
22
Grgic Leon
18
1
4
0
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
22
764
2
0
1
0
44
Kante Abdoulie
16
0
0
0
0
0
0
11
Sarkaria Manprit
Vỡ mắt cá
27
27
1872
4
3
2
0
9
Wlodarczyk Szymon
21
39
1828
9
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
46
Quảng cáo
Quảng cáo