Sturm Graz (Nghiệp dư) (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Sturm Graz (Nghiệp dư)
Sân vận động:
Merkur-Arena
(Graz)
Sức chứa:
16 364
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bignetti Matteo
20
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borkovic Alexandar
Chấn thương
24
5
333
0
0
1
0
35
Geyrhofer Niklas
24
3
251
0
0
1
0
18
Grube Leon
21
22
1447
0
1
4
1
6
Haider Gabriel
21
26
2240
1
0
10
1
2
Johnston Max
20
7
502
0
2
0
0
37
Leutgeb Paul
18
2
58
0
0
0
0
34
Nelson Simon
22
4
176
0
0
0
1
27
Pirker Sebastian
18
18
1384
0
0
4
0
24
Schopp Konstantin
18
12
687
1
0
5
0
12
Sorg Oliver
16
9
413
0
0
1
0
21
Stuckler Samuel
23
24
2088
2
0
4
0
36
Trummer Fabian
19
1
9
0
0
0
0
26
Wolf Jonas
17
6
235
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amreich Maurice
20
15
546
0
0
4
0
11
Brkic Tarik
18
9
248
1
0
1
0
5
Burger David
18
12
602
1
0
3
0
14
Demaku Vesel
24
9
731
2
2
1
0
14
Hirschmann Matthaus
18
2
105
0
0
0
0
43
Hodl Jacob
17
12
567
0
0
1
0
10
Ilic Antonio
18
26
1343
5
1
6
1
8
Karner Jonas
19
26
1242
3
4
1
0
20
Lieber Johann
20
11
444
0
1
2
0
17
Locker Jonas
19
22
1004
0
1
5
0
30
Mustafic Senad
18
20
1356
0
1
3
0
16
Scharmer Tizian
20
19
1370
1
0
5
0
29
Stosic Nikola
24
12
1065
0
1
4
0
19
Ulreich Tim
16
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Camara Amady
18
13
991
6
4
0
0
77
Fuseini Mohammed
22
3
154
0
0
0
0
22
Grgic Leon
18
21
1655
7
1
4
0
44
Kante Abdoulie
16
4
67
1
1
0
0
9
Kiedl Peter
20
23
1456
5
4
0
0
15
Krasniqi Ermal
18
16
507
2
0
2
0
42
Osayantin Richmond
16
4
130
0
0
0
0
25
Tare Etienne
20
4
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Jurgen
39
Saumel Jurgen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bignetti Matteo
20
25
2250
0
0
2
0
1
Obi Timothy
19
0
0
0
0
0
0
32
Wiener-Pucher Christoph
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borkovic Alexandar
Chấn thương
24
5
333
0
0
1
0
35
Geyrhofer Niklas
24
3
251
0
0
1
0
18
Grube Leon
21
22
1447
0
1
4
1
6
Haider Gabriel
21
26
2240
1
0
10
1
2
Johnston Max
20
7
502
0
2
0
0
37
Leutgeb Paul
18
2
58
0
0
0
0
34
Nelson Simon
22
4
176
0
0
0
1
27
Pirker Sebastian
18
18
1384
0
0
4
0
24
Schopp Konstantin
18
12
687
1
0
5
0
12
Sorg Oliver
16
9
413
0
0
1
0
21
Stuckler Samuel
23
24
2088
2
0
4
0
36
Trummer Fabian
19
1
9
0
0
0
0
26
Wolf Jonas
17
6
235
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amreich Maurice
20
15
546
0
0
4
0
11
Brkic Tarik
18
9
248
1
0
1
0
5
Burger David
18
12
602
1
0
3
0
14
Demaku Vesel
24
9
731
2
2
1
0
23
Forobosko Nico
17
0
0
0
0
0
0
34
Heuserer Jan
17
0
0
0
0
0
0
14
Hirschmann Matthaus
18
2
105
0
0
0
0
43
Hodl Jacob
17
12
567
0
0
1
0
10
Ilic Antonio
18
26
1343
5
1
6
1
8
Karner Jonas
19
26
1242
3
4
1
0
20
Lieber Johann
20
11
444
0
1
2
0
17
Locker Jonas
19
22
1004
0
1
5
0
30
Mustafic Senad
18
20
1356
0
1
3
0
16
Scharmer Tizian
20
19
1370
1
0
5
0
29
Stosic Nikola
24
12
1065
0
1
4
0
19
Ulreich Tim
16
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Camara Amady
18
13
991
6
4
0
0
77
Fuseini Mohammed
22
3
154
0
0
0
0
22
Grgic Leon
18
21
1655
7
1
4
0
44
Kante Abdoulie
16
4
67
1
1
0
0
9
Kiedl Peter
20
23
1456
5
4
0
0
15
Krasniqi Ermal
18
16
507
2
0
2
0
42
Osayantin Richmond
16
4
130
0
0
0
0
25
Tare Etienne
20
4
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samuel Jurgen
39
Saumel Jurgen
39
Quảng cáo
Quảng cáo