Sumqayit (Bóng đá, Azerbaijan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Sumqayit
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cannatov Mehdi
32
1
90
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehti
32
32
2880
0
0
4
0
36
Farzullayev Khayal
18
1
90
0
0
0
0
15
Sadyqly Orkhan
31
2
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Suleymanly Aykhan
20
16
501
0
0
2
0
4
Suliman Easah
26
27
2430
4
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazade Sabuhi
22
35
2823
2
0
8
0
21
Ahmadzada Nihat
17
11
101
0
0
0
0
14
Badalov Elvin
28
32
2815
1
0
8
0
12
Dosso Abou
28
29
2276
0
0
4
0
17
Khachayev Murad
26
36
3240
0
0
1
0
60
Mossi Tresor
22
28
1293
0
0
4
0
35
Muradli Sanan
18
1
5
0
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
34
2891
3
0
5
0
71
Murata Masaki
24
35
2637
1
0
5
0
6
Mustafayev Vugar
29
19
1373
0
0
8
1
58
Octavio
30
26
1277
0
0
9
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
9
428
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aliev Kamran
25
31
1849
2
0
6
0
19
Kehat Roi
32
35
2809
6
0
3
0
11
Ninga Casimir
31
28
1827
7
0
5
0
30
Quliyev Kamran
24
16
497
1
0
0
0
9
Sorga Erik
24
27
1372
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzhenetov Mehti
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Suleymanly Aykhan
20
2
47
0
0
0
0
4
Suliman Easah
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazade Sabuhi
22
2
180
0
0
1
0
21
Ahmadzada Nihat
17
2
8
1
0
0
0
14
Badalov Elvin
28
1
90
1
0
0
0
41
Cahangirov Ugur
22
1
1
0
0
0
0
12
Dosso Abou
28
2
135
0
0
1
0
17
Khachayev Murad
26
2
180
0
0
0
0
60
Mossi Tresor
22
2
136
0
0
1
0
35
Muradli Sanan
18
1
0
1
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
4
180
2
0
0
0
71
Murata Masaki
24
2
136
0
0
0
0
58
Octavio
30
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aliev Kamran
25
3
110
1
0
1
0
19
Kehat Roi
32
2
135
1
0
2
0
11
Ninga Casimir
31
2
135
1
0
0
0
30
Quliyev Kamran
24
2
64
2
0
0
0
9
Sorga Erik
24
3
46
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agamaliyev Mura
17
0
0
0
0
0
0
1
Cannatov Mehdi
32
1
90
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehti
32
34
3060
0
0
5
0
36
Farzullayev Khayal
18
1
90
0
0
0
0
15
Sadyqly Orkhan
31
2
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Suleymanly Aykhan
20
18
548
0
0
2
0
4
Suliman Easah
26
29
2610
4
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazade Sabuhi
22
37
3003
2
0
9
0
21
Ahmadzada Nihat
17
13
109
1
0
0
0
14
Badalov Elvin
28
33
2905
2
0
8
0
41
Cahangirov Ugur
22
1
1
0
0
0
0
12
Dosso Abou
28
31
2411
0
0
5
0
17
Khachayev Murad
26
38
3420
0
0
1
0
60
Mossi Tresor
22
30
1429
0
0
5
0
35
Muradli Sanan
18
2
5
1
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
38
3071
5
0
5
0
71
Murata Masaki
24
37
2773
1
0
5
0
6
Mustafayev Vugar
29
19
1373
0
0
8
1
58
Octavio
30
27
1322
0
0
9
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
9
428
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aliev Kamran
25
34
1959
3
0
7
0
19
Kehat Roi
32
37
2944
7
0
5
0
11
Ninga Casimir
31
30
1962
8
0
5
0
30
Quliyev Kamran
24
18
561
3
0
0
0
9
Sorga Erik
24
30
1418
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Quảng cáo
Quảng cáo