Sunderland U18 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sunderland U18
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Dan
19
8
653
0
0
0
0
13
Cowan Joe
?
2
180
0
0
0
0
13
Metcalf Benjamin
17
9
699
0
0
0
0
1
Young Matthew
17
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beattie Kailem
17
15
1191
0
1
5
0
12
Bell George
?
2
100
0
0
0
0
5
Bell Luke
17
13
1098
1
0
1
0
15
Grant Felix
?
2
35
0
0
1
0
2
Jones Jenson Arron
23
13
994
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Conway Montague
18
3
270
0
0
0
0
14
Garagusaan Fin
?
14
665
2
2
2
0
5
Holcroft Finlay
?
11
569
0
0
1
0
8
Horan Ellis
18
1
90
0
0
0
0
8
Hunt Liam
?
14
771
0
0
2
0
16
Jones Jaydon
17
20
1404
2
4
3
1
5
Kindon Ben
?
15
1350
0
1
2
0
15
Lavery Thomas
18
8
634
0
0
1
0
8
Mitchell Cuba
18
16
1156
0
1
9
1
9
Neil Marcus
?
5
191
1
0
0
0
10
Neild Joe
?
3
258
0
0
0
0
15
Nield Joseph
?
11
519
3
0
0
0
9
Obolo Daniel
18
17
915
0
1
2
0
6
Parker Daniel
?
14
859
0
0
1
0
4
Rigg Christopher
16
1
90
1
0
0
0
9
Samuel-Ogunsuyi Trey
17
11
934
3
0
2
0
12
Sekete Jayden
18
16
1161
0
0
7
1
16
Struk Ivan
16
3
225
0
0
0
0
10
Whittaker Jack
?
22
1873
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chung Aaron
?
18
931
4
1
2
0
14
Creamer Benjamin
18
17
1014
3
0
0
0
11
Walsh Rhys
17
10
770
2
3
4
0
11
Watson Tom
18
3
243
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Dan
19
8
653
0
0
0
0
13
Cowan Joe
?
2
180
0
0
0
0
13
Metcalf Benjamin
17
9
699
0
0
0
0
1
Young Matthew
17
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beattie Kailem
17
15
1191
0
1
5
0
12
Bell George
?
2
100
0
0
0
0
5
Bell Luke
17
13
1098
1
0
1
0
16
Forsyth Charlie
?
0
0
0
0
0
0
15
Grant Felix
?
2
35
0
0
1
0
2
Jones Jenson Arron
23
13
994
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Conway Montague
18
3
270
0
0
0
0
14
Garagusaan Fin
?
14
665
2
2
2
0
12
Hester Bayley
?
0
0
0
0
0
0
5
Holcroft Finlay
?
11
569
0
0
1
0
8
Horan Ellis
18
1
90
0
0
0
0
8
Hunt Liam
?
14
771
0
0
2
0
16
Jones Jaydon
17
20
1404
2
4
3
1
5
Kindon Ben
?
15
1350
0
1
2
0
15
Lavery Thomas
18
8
634
0
0
1
0
8
Mitchell Cuba
18
16
1156
0
1
9
1
9
Neil Marcus
?
5
191
1
0
0
0
10
Neild Joe
?
3
258
0
0
0
0
15
Nield Joseph
?
11
519
3
0
0
0
9
Obolo Daniel
18
17
915
0
1
2
0
6
Parker Daniel
?
14
859
0
0
1
0
4
Rigg Christopher
16
1
90
1
0
0
0
9
Samuel-Ogunsuyi Trey
17
11
934
3
0
2
0
12
Sekete Jayden
18
16
1161
0
0
7
1
16
Struk Ivan
16
3
225
0
0
0
0
10
Whittaker Jack
?
22
1873
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chung Aaron
?
18
931
4
1
2
0
10
Cotcher Mason
17
0
0
0
0
0
0
14
Creamer Benjamin
18
17
1014
3
0
0
0
11
Walsh Rhys
17
10
770
2
3
4
0
11
Watson Tom
18
3
243
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo