Swindon (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Swindon
Sân vận động:
County Ground
(Swindon)
Sức chứa:
15 728
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bycroft Jack
22
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blake-Tracey Frazer
28
38
3353
2
3
8
0
12
Brewitt Tom
27
31
2016
1
0
7
0
4
Clayton Thomas
23
3
66
0
0
1
0
22
Godwin-Malife Udoka
23
41
3655
1
3
5
1
40
Hunt Harley
?
2
121
0
0
0
0
3
Johnson Pharrell
19
1
36
0
0
0
0
17
Kokolo Williams
23
27
2192
1
2
6
0
24
McCarthy Conor
26
17
1453
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguiar Ricky
23
9
463
0
0
1
0
35
Brown Jaxon
?
1
1
0
0
0
0
16
Cain Jake
22
23
856
2
1
0
0
20
Devoy Dawson
22
15
1276
3
1
5
0
43
Hubbard Fletcher
?
1
2
0
0
0
0
8
Khan Saidou
28
31
2716
1
3
10
0
6
McEachran George
23
39
2624
1
5
5
0
15
McGurk Sean
21
8
375
2
0
0
0
10
McKirdy Harry
27
9
227
1
0
2
0
31
Minturn Harrison
20
20
1237
0
0
2
0
59
Ofoborh Nnamdi
24
6
383
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Austin Charlie
34
45
3036
10
6
5
0
23
Drinan Aaron
25
16
949
4
0
1
0
7
Elbouzedi Zack
26
16
731
0
2
0
0
9
Glatzel Paul
23
18
1383
7
2
1
0
11
Hepburn-Murphy Rushian
25
27
1206
5
1
1
0
41
Obodo Miles
?
4
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunning Gavin
33
Mildenhall Steve
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Evans Redman
?
1
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adams Finn
?
2
47
0
0
0
0
49
Hutt Liam
?
1
12
0
0
1
0
17
Kokolo Williams
23
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brown Jaxon
?
2
115
0
0
1
0
16
Cain Jake
22
1
90
0
0
0
0
43
Hubbard Fletcher
?
2
78
0
0
0
0
42
Keyes Joshua
?
2
29
0
0
0
0
6
McEachran George
23
2
99
0
0
0
0
31
Minturn Harrison
20
3
268
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Alston George
?
1
45
0
0
0
0
41
Obodo Miles
?
3
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunning Gavin
33
Mildenhall Steve
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brann Conor
20
0
0
0
0
0
0
1
Bycroft Jack
22
18
1620
0
0
1
0
47
Evans Redman
?
1
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adams Finn
?
2
47
0
0
0
0
5
Blake-Tracey Frazer
28
38
3353
2
3
8
0
12
Brewitt Tom
27
31
2016
1
0
7
0
4
Clayton Thomas
23
3
66
0
0
1
0
22
Godwin-Malife Udoka
23
41
3655
1
3
5
1
40
Hunt Harley
?
2
121
0
0
0
0
49
Hutt Liam
?
1
12
0
0
1
0
3
Johnson Pharrell
19
1
36
0
0
0
0
17
Kokolo Williams
23
28
2234
1
2
6
0
24
McCarthy Conor
26
17
1453
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguiar Ricky
23
9
463
0
0
1
0
35
Brown Jaxon
?
3
116
0
0
1
0
16
Cain Jake
22
24
946
2
1
0
0
20
Devoy Dawson
22
15
1276
3
1
5
0
43
Hubbard Fletcher
?
3
80
0
0
0
0
42
Keyes Joshua
?
2
29
0
0
0
0
8
Khan Saidou
28
31
2716
1
3
10
0
6
McEachran George
23
41
2723
1
5
5
0
15
McGurk Sean
21
8
375
2
0
0
0
10
McKirdy Harry
27
9
227
1
0
2
0
31
Minturn Harrison
20
23
1505
0
0
2
0
59
Ofoborh Nnamdi
24
6
383
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Alston George
?
1
45
0
0
0
0
32
Austin Charlie
34
45
3036
10
6
5
0
23
Drinan Aaron
25
16
949
4
0
1
0
7
Elbouzedi Zack
26
16
731
0
2
0
0
9
Glatzel Paul
23
18
1383
7
2
1
0
11
Hepburn-Murphy Rushian
25
27
1206
5
1
1
0
34
Milne Archie
18
0
0
0
0
0
0
41
Obodo Miles
?
7
218
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunning Gavin
33
Mildenhall Steve
45
Quảng cáo
Quảng cáo