Tacuary (Bóng đá, Paraguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Tacuary
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bareiro Aldo
28
12
1080
0
0
4
0
1
Espinola Hector
33
5
450
0
0
0
0
22
Huesca Diego
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benitez Edgar
27
2
135
0
0
0
0
38
Benitez Marcelo
24
6
116
0
2
0
0
18
Cabral Luis
40
14
685
1
0
1
0
33
Caceres Luis
28
2
135
0
0
0
0
5
Caceres Marcos
38
16
1362
1
0
3
0
13
Espinoza Pablo Esteban
35
8
231
2
0
0
0
2
Fernandez Alexis
27
16
1244
0
2
3
0
30
Helerson
26
20
1655
1
0
5
0
3
Victor Ferraz
36
17
1247
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Nelson
35
17
744
0
0
2
0
37
Clar Walter
29
22
1900
1
2
0
0
21
Colman Orlando
22
7
245
1
0
0
0
8
Dominguez Ronal
31
16
980
0
0
2
0
11
Oscar Ruiz
33
17
1015
2
1
1
0
6
Paredes Marcelo
31
20
1366
2
1
2
0
14
Pedrozo Rodney
30
7
407
0
1
0
0
26
Romero Lucas
21
7
108
0
0
3
0
15
Vargas Ivan
33
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Berrio Orlando
33
7
184
0
0
1
0
7
Camacho Nestor
36
16
1203
2
4
1
1
35
Corrales Sebastian
17
2
121
1
0
0
0
25
Lezcano Dario
33
13
492
1
0
0
0
17
Morinigo Nicolas
24
11
451
3
0
0
0
36
Nunez Martin
23
3
151
0
0
0
0
10
Rodriguez Derlis
26
20
1707
5
3
5
0
19
Valdeci
29
9
329
0
1
3
0
9
Verdun Jose
32
8
349
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrios Pena Herminio
?
Bobadilla Aldo
48
Eutropio Vinicius
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bareiro Aldo
28
12
1080
0
0
4
0
1
Espinola Hector
33
5
450
0
0
0
0
22
Huesca Diego
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benitez Edgar
27
2
135
0
0
0
0
38
Benitez Marcelo
24
6
116
0
2
0
0
18
Cabral Luis
40
14
685
1
0
1
0
33
Caceres Luis
28
2
135
0
0
0
0
5
Caceres Marcos
38
16
1362
1
0
3
0
13
Espinoza Pablo Esteban
35
8
231
2
0
0
0
2
Fernandez Alexis
27
16
1244
0
2
3
0
30
Helerson
26
20
1655
1
0
5
0
3
Victor Ferraz
36
17
1247
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Nelson
35
17
744
0
0
2
0
37
Clar Walter
29
22
1900
1
2
0
0
21
Colman Orlando
22
7
245
1
0
0
0
8
Dominguez Ronal
31
16
980
0
0
2
0
24
Gimenez Carlos
18
0
0
0
0
0
0
11
Oscar Ruiz
33
17
1015
2
1
1
0
6
Paredes Marcelo
31
20
1366
2
1
2
0
14
Pedrozo Rodney
30
7
407
0
1
0
0
26
Romero Lucas
21
7
108
0
0
3
0
15
Vargas Ivan
33
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Berrio Orlando
33
7
184
0
0
1
0
7
Camacho Nestor
36
16
1203
2
4
1
1
35
Corrales Sebastian
17
2
121
1
0
0
0
25
Lezcano Dario
33
13
492
1
0
0
0
17
Morinigo Nicolas
24
11
451
3
0
0
0
36
Nunez Martin
23
3
151
0
0
0
0
10
Rodriguez Derlis
26
20
1707
5
3
5
0
19
Valdeci
29
9
329
0
1
3
0
9
Verdun Jose
32
8
349
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrios Pena Herminio
?
Bobadilla Aldo
48
Eutropio Vinicius
57
Quảng cáo
Quảng cáo