Taraz (Bóng đá, Kazakhstan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Taraz
Sân vận động:
Central Stadium
(Taraz)
Sức chứa:
12 525
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
2
116
0
0
0
1
40
Shcherbakov Stanislav
23
3
270
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
21
5
422
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
3
97
0
0
0
1
20
Ashirbek Arsen
20
9
689
0
0
2
0
18
Seitov Davranbek
20
2
98
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
20
8
549
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
19
8
361
2
0
1
0
14
Erden Azamat
18
8
595
0
0
1
0
3
Erkinbek Azamat
22
8
720
0
0
4
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
9
352
1
0
0
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
9
607
0
0
0
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
22
7
241
2
0
0
0
6
Lesbek Dias
19
8
607
0
0
2
0
7
Orynbasar Dias
21
8
650
2
0
2
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
3
87
0
0
1
0
11
Rakhmet Bauyrzhan
21
7
326
1
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
9
606
1
0
2
0
10
Toybekov Erkebulan
21
8
544
3
0
0
0
12
Umirzakov Zhandos
20
8
716
1
0
0
0
8
Zhumat Muslim
20
4
126
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
20
5
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
3
300
0
0
1
0
77
Zatybekov Daulet
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
2
110
0
0
1
0
20
Ashirbek Arsen
20
4
243
0
0
2
0
15
Omey Adilet
17
1
90
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
20
2
103
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
20
3
275
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
19
3
110
0
0
0
0
14
Erden Azamat
18
2
210
0
0
0
0
3
Erkinbek Azamat
22
3
288
0
0
0
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
1
75
1
0
1
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
4
258
1
0
1
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
22
4
171
0
0
0
0
6
Lesbek Dias
19
3
256
0
0
1
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
1
90
0
0
0
0
7
Orynbasar Dias
21
4
295
1
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
3
194
0
0
0
0
11
Rakhmet Bauyrzhan
21
3
182
1
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
3
168
2
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
21
4
363
0
0
1
0
12
Umirzakov Zhandos
20
3
281
0
0
0
0
8
Zhumat Muslim
20
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
20
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Zatybekov Daulet
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
1
90
0
0
0
0
20
Ashirbek Arsen
20
1
32
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
20
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
19
1
59
0
0
1
0
14
Erden Azamat
18
1
32
0
0
0
0
3
Erkinbek Azamat
22
1
90
0
0
0
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
1
59
0
0
0
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
22
1
82
0
0
0
0
6
Lesbek Dias
19
1
32
0
0
0
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
1
23
0
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
1
59
0
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
1
68
0
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
21
1
9
0
0
0
0
12
Umirzakov Zhandos
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
20
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
5
416
0
0
1
1
40
Shcherbakov Stanislav
23
3
270
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
21
7
602
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
6
297
0
0
1
1
20
Ashirbek Arsen
20
14
964
0
0
4
0
15
Omey Adilet
17
1
90
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
20
4
201
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
20
12
914
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
19
12
530
2
0
2
0
14
Erden Azamat
18
11
837
0
0
1
0
3
Erkinbek Azamat
22
12
1098
0
0
4
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
10
427
2
0
1
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
14
924
1
0
1
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
22
12
494
2
0
0
0
6
Lesbek Dias
19
12
895
0
0
3
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
2
113
0
0
0
0
7
Orynbasar Dias
21
12
945
3
0
2
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
7
340
0
0
1
0
11
Rakhmet Bauyrzhan
21
10
508
2
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
13
842
3
0
2
0
10
Toybekov Erkebulan
21
13
916
3
0
1
0
12
Umirzakov Zhandos
20
12
1087
1
0
0
0
8
Zhumat Muslim
20
6
215
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aydarkhan Kanagat
19
0
0
0
0
0
0
17
Mukanbetzhanov Abzal
20
7
264
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Quảng cáo
Quảng cáo