Tarazona (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Tarazona
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carrasco Salvador
22
15
1350
0
0
2
0
13
Ramirez Yoel
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amoah Isaac
23
27
2370
2
0
6
1
2
Borja
27
33
2842
4
0
9
0
22
Carlos Javier
32
23
1308
0
0
9
0
19
Errahaly Mounir
24
32
1391
2
0
0
0
3
Gnali Jeremie
22
11
720
0
0
3
0
17
Kortazar Mikel
25
28
1859
0
0
3
0
20
Pedreno Manuel
23
33
2655
0
0
5
0
4
Trilles Marc
32
31
2640
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alonso Guillermo
27
25
510
0
0
4
0
18
Areso Blanco Francisco Javier
26
27
1037
1
0
2
0
14
Bueno Ramon
29
19
1050
0
0
4
0
10
Cano Fernando
29
27
1191
2
0
2
0
15
Gil Alex
21
29
1695
3
0
4
0
5
Keita Boubacar
24
34
2342
0
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ballo Kader
23
7
158
0
0
1
0
23
Beltran Liberto
27
17
988
2
0
4
0
11
Cubillas David
33
34
2527
4
0
9
1
9
Dieste Christian
28
20
860
1
0
5
0
21
Guiu Andreu
29
35
2220
2
0
6
0
7
Pichin Dani
32
21
1129
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molo
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carrasco Salvador
22
15
1350
0
0
2
0
13
Ramirez Yoel
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amoah Isaac
23
27
2370
2
0
6
1
2
Borja
27
33
2842
4
0
9
0
22
Carlos Javier
32
23
1308
0
0
9
0
19
Errahaly Mounir
24
32
1391
2
0
0
0
3
Gnali Jeremie
22
11
720
0
0
3
0
17
Kortazar Mikel
25
28
1859
0
0
3
0
20
Pedreno Manuel
23
33
2655
0
0
5
0
4
Trilles Marc
32
31
2640
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alonso Guillermo
27
25
510
0
0
4
0
18
Areso Blanco Francisco Javier
26
27
1037
1
0
2
0
14
Bueno Ramon
29
19
1050
0
0
4
0
10
Cano Fernando
29
27
1191
2
0
2
0
15
Gil Alex
21
29
1695
3
0
4
0
26
Guillermo Jorge
?
0
0
0
0
0
0
5
Keita Boubacar
24
34
2342
0
0
9
1
6
Mencia Jorge Alonso
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ballo Kader
23
7
158
0
0
1
0
23
Beltran Liberto
27
17
988
2
0
4
0
11
Cubillas David
33
34
2527
4
0
9
1
9
Dieste Christian
28
20
860
1
0
5
0
21
Guiu Andreu
29
35
2220
2
0
6
0
7
Pichin Dani
32
21
1129
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molo
38
Quảng cáo
Quảng cáo