Tauras Taurage (Bóng đá, Lithuania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Tauras Taurage
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macaitis Sidas
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerkauskas Lukas
30
8
709
0
0
2
0
94
Dusevicius Egidijus
23
8
720
3
0
4
0
18
Ross-Lang Fedel
20
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Druiventak Xavello
19
8
720
1
0
2
0
5
Druktenis Dovydas
18
2
37
0
0
0
0
35
Gramba Ridas
16
3
34
0
0
0
1
13
Gvildys Karolis
29
6
470
0
0
0
0
22
Karpenko Deimantas
19
7
451
0
0
1
0
36
Morkunas Augustas
19
4
197
0
0
1
0
27
Petraitis Simas
19
3
114
0
0
0
0
9
Raginis Aurimas
32
8
720
1
0
3
0
23
Samoska Martynas
19
1
8
0
0
0
0
44
Shevchuk Yuriy
28
3
270
0
0
1
0
77
Sirka Jakub
18
3
213
0
0
0
0
19
Totilas Nedas
22
6
415
2
0
0
0
8
Trijonis Paulius
22
6
451
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dosse Steve
23
6
442
1
0
1
0
6
Traore Lajo
30
4
345
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macaitis Sidas
21
8
720
0
0
0
0
41
Martinkus Justas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerkauskas Lukas
30
8
709
0
0
2
0
94
Dusevicius Egidijus
23
8
720
3
0
4
0
18
Ross-Lang Fedel
20
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Druiventak Xavello
19
8
720
1
0
2
0
5
Druktenis Dovydas
18
2
37
0
0
0
0
35
Gramba Ridas
16
3
34
0
0
0
1
13
Gvildys Karolis
29
6
470
0
0
0
0
22
Karpenko Deimantas
19
7
451
0
0
1
0
36
Morkunas Augustas
19
4
197
0
0
1
0
27
Petraitis Simas
19
3
114
0
0
0
0
9
Raginis Aurimas
32
8
720
1
0
3
0
23
Samoska Martynas
19
1
8
0
0
0
0
44
Shevchuk Yuriy
28
3
270
0
0
1
0
77
Sirka Jakub
18
3
213
0
0
0
0
19
Totilas Nedas
22
6
415
2
0
0
0
8
Trijonis Paulius
22
6
451
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dosse Steve
23
6
442
1
0
1
0
6
Traore Lajo
30
4
345
0
0
2
1
47
Vasiliauskas Titas
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo