TEC (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
TEC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
van Dee Bart
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ket Jeffrey
31
1
90
0
0
0
0
15
Lechkar Adil
22
2
180
0
0
0
0
28
Ortela Roshendrik
22
2
180
0
0
0
0
4
Raben Niall
25
2
148
0
0
0
0
18
de Jong Sverre
?
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Makrini Mohamed
36
2
136
0
0
0
0
12
Hassoun Walid
21
2
45
0
1
0
0
6
van Anholt Pele
33
2
180
0
0
0
0
7
van Essen Bo
25
2
180
1
0
0
0
8
van Veenendaal Quentin
23
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonia Jarchino
33
2
148
0
0
1
0
9
Lopez Anderson
25
2
180
0
0
0
0
11
Serrarens Fabian
33
2
180
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walbeek Nino
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lechkar Adil
22
1
90
0
0
1
0
28
Ortela Roshendrik
22
1
90
0
0
0
0
4
Raben Niall
25
1
63
0
0
0
0
5
van Rijn Guido
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Makrini Mohamed
36
1
81
0
0
2
1
6
van Anholt Pele
33
1
90
0
0
0
0
8
van Veenendaal Quentin
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonia Jarchino
33
1
45
0
0
0
0
27
Derby Givon
21
2
71
1
0
0
0
9
Lopez Anderson
25
1
20
0
0
0
0
11
Serrarens Fabian
33
1
90
0
0
0
0
17
Valpoort Arsenio
31
2
28
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walbeek Nino
23
1
90
0
0
0
0
31
van Dee Bart
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ibrahim Marley
23
0
0
0
0
0
0
5
Kaleka Sergio
?
0
0
0
0
0
0
3
Ket Jeffrey
31
1
90
0
0
0
0
15
Lechkar Adil
22
3
270
0
0
1
0
28
Ortela Roshendrik
22
3
270
0
0
0
0
4
Raben Niall
25
3
211
0
0
0
0
18
de Jong Sverre
?
2
123
0
0
0
0
5
van Rijn Guido
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Makrini Mohamed
36
3
217
0
0
2
1
23
Fonseca Orlando
20
0
0
0
0
0
0
12
Hassoun Walid
21
2
45
0
1
0
0
14
Vermeer Vinnie
28
0
0
0
0
0
0
6
van Anholt Pele
33
3
270
0
0
0
0
7
van Essen Bo
25
2
180
1
0
0
0
8
van Veenendaal Quentin
23
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonia Jarchino
33
3
193
0
0
1
0
27
Derby Givon
21
2
71
1
0
0
0
9
Lopez Anderson
25
3
200
0
0
0
0
11
Serrarens Fabian
33
3
270
1
0
1
0
17
Valpoort Arsenio
31
2
28
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo