Thanh Hóa (Bóng đá, Việt Nam)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Thanh Hóa
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Cúp Quốc gia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Nguyễn Thanh Diệp
32
1
90
0
0
1
0
1
Nguyễn Thanh Thắng
35
2
180
0
0
0
0
67
Trịnh Xuân Hoàng
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
29
14
1237
1
0
4
0
95
Gustavo
29
7
630
0
0
4
0
7
Nguyen Thanh Long
31
8
425
1
0
0
1
6
Nguyễn Sỹ Nam
31
1
46
0
0
0
0
66
Tran Tran
26
1
1
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
3
29
0
0
0
0
15
Trịnh Văn Lợi
28
10
827
1
0
2
0
4
Van Meurs Ben
26
3
226
0
0
1
0
16
Đinh Tiến Thanh
33
9
588
0
0
3
0
18
Đinh Viết Tú
31
15
1282
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
26
15
1257
1
0
2
0
29
Doan Ngoc Ha
20
6
45
0
0
1
1
28
Hoàng Thái Bình
26
14
1229
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
15
1319
4
0
1
0
19
Lê Quốc Phương
32
5
74
0
0
1
1
10
Lê Văn Thắng
34
6
202
1
0
2
1
12
Nguyen Thai Son
30
14
1215
0
0
3
0
20
Nguyễn Trọng Hùng
26
8
330
0
0
1
0
52
Nguyễn Trọng Phú
24
3
18
0
0
1
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
29
3
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
29
14
1256
8
0
3
0
8
Hoang Vo
22
11
191
1
0
0
0
2
Hoàng Đình Tùng
35
1
8
0
0
0
0
91
Lê Thanh Bình
28
8
198
1
0
0
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
14
784
2
0
1
0
9
Nguyễn Văn Tùng
22
2
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Trịnh Xuân Hoàng
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
29
1
83
0
0
0
0
15
Trịnh Văn Lợi
28
1
90
0
0
0
0
4
Van Meurs Ben
26
1
90
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
31
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
26
1
90
0
0
0
0
29
Doan Ngoc Ha
20
1
46
0
0
0
0
28
Hoàng Thái Bình
26
1
90
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
1
90
0
0
0
0
19
Lê Quốc Phương
32
1
46
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
1
0
3
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
30
1
45
0
0
0
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
29
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
29
1
90
0
0
1
0
8
Hoang Vo
22
1
6
0
0
0
0
2
Hoàng Đình Tùng
35
1
1
0
0
0
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eli Y Nie
23
0
0
0
0
0
0
25
Nguyễn Thanh Diệp
32
1
90
0
0
1
0
1
Nguyễn Thanh Thắng
35
2
180
0
0
0
0
67
Trịnh Xuân Hoàng
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
29
15
1320
1
0
4
0
95
Gustavo
29
7
630
0
0
4
0
7
Nguyen Thanh Long
31
8
425
1
0
0
1
6
Nguyễn Sỹ Nam
31
1
46
0
0
0
0
66
Tran Tran
26
1
1
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
3
29
0
0
0
0
15
Trịnh Văn Lợi
28
11
917
1
0
2
0
4
Van Meurs Ben
26
4
316
0
0
1
0
16
Đinh Tiến Thanh
33
9
588
0
0
3
0
18
Đinh Viết Tú
31
16
1367
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
26
16
1347
1
0
2
0
29
Doan Ngoc Ha
20
7
91
0
0
1
1
28
Hoàng Thái Bình
26
15
1319
0
0
0
0
22
Hồng Quân Vũ
24
0
0
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
16
1409
4
0
1
0
19
Lê Quốc Phương
32
6
120
0
0
1
1
10
Lê Văn Thắng
34
7
202
4
0
2
1
12
Nguyen Thai Son
30
15
1260
0
0
3
0
20
Nguyễn Trọng Hùng
26
8
330
0
0
1
0
52
Nguyễn Trọng Phú
24
3
18
0
0
1
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
29
4
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
29
15
1346
8
0
4
0
8
Hoang Vo
22
12
197
1
0
0
0
2
Hoàng Đình Tùng
35
2
9
0
0
0
0
91
Lê Thanh Bình
28
8
198
1
0
0
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
15
829
2
0
1
0
9
Nguyễn Văn Tùng
22
2
5
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo