Thisted FC Nữ (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Thisted FC Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
21
20
1656
0
0
1
0
13
Boldrup Rikke
20
3
76
0
0
0
0
16
Damsgaard Signe
22
18
1522
0
0
0
0
4
Hjortso Camilla
23
9
509
0
0
1
0
12
Kristensen Line
31
7
597
0
0
2
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
20
763
1
1
0
0
5
Nautrup Frida
17
16
828
0
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
21
1759
0
0
2
0
25
Ostergaard Anna
19
4
70
0
0
0
0
3
Sandfeld Michellle
23
21
1491
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clement Kathrine
20
19
1359
2
1
0
0
26
Eskerod Frida
19
13
340
0
0
0
0
23
Fink Emilie
19
21
1756
2
1
2
0
27
Givskov Anna
19
21
1522
3
0
0
0
14
Jensen Naja
19
2
15
0
0
0
0
19
Jepsen Emilie
21
2
63
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
2
31
0
0
0
0
10
Nielsen Camilla
23
21
1890
3
0
1
0
6
Torolvsdottir Jensa
22
14
800
0
1
1
0
12
Winter Claire
29
9
315
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Kathrynn
23
5
104
0
0
0
0
17
Lauritsen Anna
21
5
138
0
0
0
0
9
Rasmusdottir Mona
23
7
132
1
0
0
0
17
Yde Malene
21
3
132
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
21
20
1656
0
0
1
0
13
Boldrup Rikke
20
3
76
0
0
0
0
16
Damsgaard Signe
22
18
1522
0
0
0
0
4
Hjortso Camilla
23
9
509
0
0
1
0
12
Kristensen Line
31
7
597
0
0
2
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
20
763
1
1
0
0
5
Nautrup Frida
17
16
828
0
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
21
1759
0
0
2
0
25
Ostergaard Anna
19
4
70
0
0
0
0
3
Sandfeld Michellle
23
21
1491
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clement Kathrine
20
19
1359
2
1
0
0
26
Eskerod Frida
19
13
340
0
0
0
0
23
Fink Emilie
19
21
1756
2
1
2
0
27
Givskov Anna
19
21
1522
3
0
0
0
14
Jensen Naja
19
2
15
0
0
0
0
19
Jepsen Emilie
21
2
63
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
2
31
0
0
0
0
10
Nielsen Camilla
23
21
1890
3
0
1
0
14
Sveistrup Carla
16
0
0
0
0
0
0
6
Torolvsdottir Jensa
22
14
800
0
1
1
0
12
Winter Claire
29
9
315
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Kathrynn
23
5
104
0
0
0
0
17
Lauritsen Anna
21
5
138
0
0
0
0
9
Rasmusdottir Mona
23
7
132
1
0
0
0
17
Yde Malene
21
3
132
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo