Torino U19 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Torino U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abati Lorenzo
20
26
2340
0
0
0
0
69
Bellocci Andrea
17
4
360
0
0
0
0
32
Passador Pietro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bianay Balcot Come
18
21
1750
0
0
4
0
26
Bonadiman Matteo
17
3
270
0
0
0
0
3
Casali Michele
19
4
208
0
0
0
0
25
Dellavalle Alessandro
19
29
2429
8
0
4
0
16
Desole Fabio
18
2
57
0
0
0
0
47
Muntu Wa Mungu Vimoj
19
18
1409
1
0
3
0
6
Rettore Mirko
20
15
1125
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acar Emirhan
18
10
304
1
0
0
0
84
Antolini Jacopo
20
14
997
0
0
2
0
17
Ciammaglichella Aaron
19
29
1881
9
0
3
0
30
Dalla Vecchia Marco
19
30
1941
1
0
2
0
19
Longoni Marco
18
25
645
3
0
2
0
4
Mahari Efdon
18
1
8
0
0
0
0
24
Mendes Rodrigo
18
21
1757
2
0
1
0
11
Mullen Senan
19
3
121
0
0
0
0
18
Perciun Sergiu
18
14
539
2
0
0
0
5
Ruszel Marcel
19
23
1808
3
0
6
0
21
Silva Jonathan
20
26
1868
2
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dell'Aquila Francesco
20
15
918
6
0
1
0
72
Franzoni Nicolo
18
20
641
2
0
1
0
27
Gabellini Tommaso
17
28
1172
4
0
5
0
17
Kabic Uros
20
1
79
0
0
0
0
77
Marchioro Raffaele
18
17
1129
1
0
2
0
29
Njie Alieu
18
29
2054
3
0
7
1
14
Padula Cristian
19
18
1138
8
0
4
0
7
Savva Zannetos
18
23
1675
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scurto Giuseppe
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abati Lorenzo
20
26
2340
0
0
0
0
69
Bellocci Andrea
17
4
360
0
0
0
0
22
Brezzo Matteo
18
0
0
0
0
0
0
Cabella Matteo
18
0
0
0
0
0
0
32
Passador Pietro
21
1
90
0
0
0
0
Proietti Riccardo
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bianay Balcot Come
18
21
1750
0
0
4
0
26
Bonadiman Matteo
17
3
270
0
0
0
0
3
Casali Michele
19
4
208
0
0
0
0
25
Dellavalle Alessandro
19
29
2429
8
0
4
0
16
Desole Fabio
18
2
57
0
0
0
0
Finizio Davide
17
0
0
0
0
0
0
42
Keita Karamoko
20
0
0
0
0
0
0
47
Muntu Wa Mungu Vimoj
19
18
1409
1
0
3
0
Rasheed Adam
17
0
0
0
0
0
0
6
Rettore Mirko
20
15
1125
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acar Emirhan
18
10
304
1
0
0
0
Ahmed-Kadi Sofiane
27
0
0
0
0
0
0
84
Antolini Jacopo
20
14
997
0
0
2
0
Armocida Simone
17
0
0
0
0
0
0
17
Ciammaglichella Aaron
19
29
1881
9
0
3
0
30
Dalla Vecchia Marco
19
30
1941
1
0
2
0
15
Galantai Tamas
18
0
0
0
0
0
0
19
Longoni Marco
18
25
645
3
0
2
0
4
Mahari Efdon
18
1
8
0
0
0
0
24
Mendes Rodrigo
18
21
1757
2
0
1
0
11
Mullen Senan
19
3
121
0
0
0
0
18
Perciun Sergiu
18
14
539
2
0
0
0
5
Ruszel Marcel
19
23
1808
3
0
6
0
21
Silva Jonathan
20
26
1868
2
0
1
1
Soulier Evan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dell'Aquila Francesco
20
15
918
6
0
1
0
44
Di Paolo Sebastiano
17
0
0
0
0
0
0
72
Franzoni Nicolo
18
20
641
2
0
1
0
27
Gabellini Tommaso
17
28
1172
4
0
5
0
17
Kabic Uros
20
1
79
0
0
0
0
97
Magui Balder
18
0
0
0
0
0
0
77
Marchioro Raffaele
18
17
1129
1
0
2
0
29
Njie Alieu
18
29
2054
3
0
7
1
14
Padula Cristian
19
18
1138
8
0
4
0
7
Savva Zannetos
18
23
1675
4
0
3
0
28
Zaia Edoardo
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scurto Giuseppe
40
Quảng cáo
Quảng cáo