TP-47 (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
TP-47
Sân vận động:
Puuluodon urheilukeskus
(Tornio)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Nousiainen Taneli
18
1
90
0
0
0
0
47
Peltokorpi Aki
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alamaki Joonatan
21
6
540
1
0
1
0
77
Gullsten Aleksi
31
5
362
4
0
3
1
3
Korkeamaki Henri
27
5
431
0
0
1
0
16
Lantto Elias
?
6
353
0
0
2
0
27
Lohela Joona
20
5
318
0
0
1
0
15
Rauvala Sami
?
1
11
0
0
0
0
2
Wiena Topias
28
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eskelinen Miika
21
4
222
2
0
0
0
20
Harju Eino
?
4
91
0
0
0
0
5
Isokangas Jesse
18
6
430
1
0
0
0
10
Kerkela Niklas
21
5
339
1
0
0
0
11
Koivumies Lauri
23
6
535
0
0
4
0
9
Moilanen Ville
25
6
476
2
0
1
0
6
Niskala Jonatan
?
1
12
0
0
0
0
21
Saloniemi Eemil
?
5
241
0
0
0
0
4
Seitamaa Jussi
20
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erkinmikko Jerry
21
5
314
0
0
0
0
23
Liimatta Luka
20
1
12
0
0
0
0
22
Marjamaa Samppa
?
5
141
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karvonen Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
41
Nousiainen Taneli
18
1
90
0
0
0
0
47
Peltokorpi Aki
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alamaki Joonatan
21
6
540
1
0
1
0
77
Gullsten Aleksi
31
5
362
4
0
3
1
3
Korkeamaki Henri
27
5
431
0
0
1
0
16
Lantto Elias
?
6
353
0
0
2
0
27
Lohela Joona
20
5
318
0
0
1
0
15
Rauvala Sami
?
1
11
0
0
0
0
2
Wiena Topias
28
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eskelinen Miika
21
4
222
2
0
0
0
20
Harju Eino
?
4
91
0
0
0
0
5
Isokangas Jesse
18
6
430
1
0
0
0
10
Kerkela Niklas
21
5
339
1
0
0
0
11
Koivumies Lauri
23
6
535
0
0
4
0
9
Moilanen Ville
25
6
476
2
0
1
0
6
Niskala Jonatan
?
1
12
0
0
0
0
21
Saloniemi Eemil
?
5
241
0
0
0
0
4
Seitamaa Jussi
20
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erkinmikko Jerry
21
5
314
0
0
0
0
23
Liimatta Luka
20
1
12
0
0
0
0
22
Marjamaa Samppa
?
5
141
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo