TP-47 (Bóng đá, Phần Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
TP-47
Sân vận động:
Sân vận động Pohjan
(Tornio)
Sức chứa:
1 350
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kivilahti Jeremi
?
18
1620
0
0
2
0
1
Nousiainen Taneli
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alamaki Joonatan
23
19
1658
2
0
1
0
5
Isokangas Jesse
19
20
1422
1
0
2
0
16
Korkeamaki Henri
28
14
1096
0
0
6
0
22
Lantto Elias
?
16
1355
7
0
4
1
17
Niskala Jonatan
16
11
527
1
0
1
0
2
Ponkala Joona
19
5
134
0
0
0
0
4
Seitamaa Jussi
21
3
70
0
0
0
0
24
Wiena Topias
29
12
1043
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajayi Oluwafemi
29
18
1620
4
0
4
0
99
Alavahtola Jesse
?
3
20
0
0
0
0
19
Harju Eino
?
18
1199
2
0
4
0
28
Kulju David
?
2
19
0
0
1
0
3
Mattinen Ville
?
18
954
0
0
1
0
47
Saloniemi Eemil
?
18
1539
0
0
3
0
23
Toivanen Eetu
?
3
270
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barrow Abubacarr
?
11
291
1
0
1
0
7
Eskelinen Miika
22
18
1305
2
0
5
0
77
Gullsten Aleksi
32
17
1450
17
0
6
0
99
Isomaki Aleksi
26
2
154
1
0
0
0
11
Koivumies Lauri
24
12
986
3
0
4
0
28
Kulju Tony
?
16
888
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kivilahti Jeremi
?
18
1620
0
0
2
0
1
Nousiainen Taneli
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alamaki Joonatan
23
19
1658
2
0
1
0
5
Isokangas Jesse
19
20
1422
1
0
2
0
16
Korkeamaki Henri
28
14
1096
0
0
6
0
22
Lantto Elias
?
16
1355
7
0
4
1
17
Niskala Jonatan
16
11
527
1
0
1
0
2
Ponkala Joona
19
5
134
0
0
0
0
4
Seitamaa Jussi
21
3
70
0
0
0
0
24
Wiena Topias
29
12
1043
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajayi Oluwafemi
29
18
1620
4
0
4
0
99
Alavahtola Jesse
?
3
20
0
0
0
0
19
Harju Eino
?
18
1199
2
0
4
0
28
Kulju David
?
2
19
0
0
1
0
3
Mattinen Ville
?
18
954
0
0
1
0
47
Saloniemi Eemil
?
18
1539
0
0
3
0
23
Toivanen Eetu
?
3
270
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barrow Abubacarr
?
11
291
1
0
1
0
7
Eskelinen Miika
22
18
1305
2
0
5
0
77
Gullsten Aleksi
32
17
1450
17
0
6
0
99
Isomaki Aleksi
26
2
154
1
0
0
0
11
Koivumies Lauri
24
12
986
3
0
4
0
28
Kulju Tony
?
16
888
2
0
1
0