Turan (Bóng đá, Azerbaijan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Turan
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmadli Tarlan
29
3
195
0
0
0
0
13
Bayramov Aydin
28
27
2416
0
0
3
0
85
Bayramov Kamal
38
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aliyev Shahriyar
31
22
1783
1
0
6
0
14
Alxasov
31
7
302
0
0
3
0
6
Bruno
27
31
2709
2
0
6
1
88
Hadzhiyev Faiq
24
31
1730
0
0
6
1
25
Marandici Denis
27
30
2677
1
0
5
0
5
Miller Roderick
32
26
2200
4
0
7
1
39
Quliyev Sadiq
29
5
22
0
0
0
0
3
Quliyev Tarlan
32
3
187
0
0
1
0
2
Zulfugarli Ismayil
23
16
1052
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hackman Emmanuel
29
22
1582
0
0
3
0
70
Memmedzade Mezahir
21
2
48
0
0
0
0
77
Nabiyev Farid
24
31
1795
6
0
1
0
10
Nacafov Khayal
26
25
1458
1
0
4
0
99
Rzayev Veysal
21
26
1450
0
0
4
0
23
Serrano Alex
29
33
2780
1
0
6
0
8
Yusifli Farid
22
8
384
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guseynov Aykhan
24
31
1397
5
0
4
0
80
John Oto
26
34
1740
9
0
2
0
7
Pachu
28
21
1348
4
0
4
0
9
Pusi Belajdi
26
30
1158
5
0
3
0
97
Shafiyev Sadiq
18
4
22
0
0
1
0
21
Souza Alex
23
16
959
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmadli Tarlan
29
3
195
0
0
0
0
13
Bayramov Aydin
28
27
2416
0
0
3
0
85
Bayramov Kamal
38
5
450
0
0
1
0
1
Vasilyuchek Vladislav
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aliyev Shahriyar
31
22
1783
1
0
6
0
14
Alxasov
31
7
302
0
0
3
0
6
Bruno
27
31
2709
2
0
6
1
88
Hadzhiyev Faiq
24
31
1730
0
0
6
1
83
Huseynov Huseyn
17
0
0
0
0
0
0
25
Marandici Denis
27
30
2677
1
0
5
0
5
Miller Roderick
32
26
2200
4
0
7
1
39
Quliyev Sadiq
29
5
22
0
0
0
0
3
Quliyev Tarlan
32
3
187
0
0
1
0
2
Zulfugarli Ismayil
23
16
1052
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hackman Emmanuel
29
22
1582
0
0
3
0
70
Memmedzade Mezahir
21
2
48
0
0
0
0
77
Nabiyev Farid
24
31
1795
6
0
1
0
10
Nacafov Khayal
26
25
1458
1
0
4
0
99
Rzayev Veysal
21
26
1450
0
0
4
0
23
Serrano Alex
29
33
2780
1
0
6
0
33
Turabov Eltun
27
0
0
0
0
0
0
8
Yusifli Farid
22
8
384
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guseynov Aykhan
24
31
1397
5
0
4
0
80
John Oto
26
34
1740
9
0
2
0
55
Mammadov Raul
21
0
0
0
0
0
0
7
Pachu
28
21
1348
4
0
4
0
9
Pusi Belajdi
26
30
1158
5
0
3
0
97
Shafiyev Sadiq
18
4
22
0
0
1
0
21
Souza Alex
23
16
959
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
42
Quảng cáo
Quảng cáo