Thổ Nhĩ Kỳ Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akgoz Selda
30
0
0
0
0
0
0
1
Guleryuz Goknur
21
0
0
0
0
0
0
12
Sahin Fatma
33
0
0
0
0
0
0
23
Yaman Gamze
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abrahamsson Sejde
26
0
0
0
0
0
0
8
Arhan Derya
25
0
0
0
0
0
0
8
Esen Ecem Emine
30
0
0
0
0
0
0
22
Goksu Yasam
28
0
0
0
0
0
0
21
Hiz Gulbin
29
0
0
0
0
0
0
3
Karagenc Didem
30
0
0
0
0
0
0
4
Karatas Eda
28
0
0
0
0
0
0
22
Yakut Narin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Birgul Sadikoglu
24
0
0
0
0
0
0
7
Cin Miray
22
0
0
0
0
0
0
17
Civelek Ilayda
25
0
0
0
0
0
0
18
Deli Dilara
22
0
0
0
0
0
0
19
Demirdogen Neslihan
21
0
0
0
0
0
0
9
Karabulut Arzu
33
0
0
0
0
0
0
20
Keskin Elif
21
0
0
0
0
0
0
14
Kuru Busra
22
0
0
0
0
0
0
2
Ozev Umran
29
0
0
0
0
0
0
22
Ozpolat Nur
21
0
0
0
0
0
0
19
Seker Busem
25
0
0
0
0
0
0
16
Turkoglu Ece
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cal Meryem Cennet
23
0
0
0
0
0
0
21
Hancar Kader
24
0
0
0
0
0
0
4
Kerimoglu Zeynep
21
0
0
0
0
0
0
21
Ozturk Melike
23
0
0
0
0
0
0
10
Topcu Ebru
27
0
0
0
0
0
0
11
Uraz Yagmur
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Güngör Kırağası Necla
?
Quảng cáo
Quảng cáo