U. Catolica (Bóng đá, Chilê)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
U. Catolica
Sân vận động:
Estadio San Carlos de Apoquindo
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
14 768
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gillier Thomas
19
9
810
0
0
3
0
25
Perez Kirby Sebastian Andres
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampuero Branco
30
10
875
0
0
3
0
29
Astudillo Quinones Aaron Sebastian
24
2
162
0
0
0
0
15
Cuevas Cristian
29
11
473
0
0
4
0
5
Gonzalez Daniel
22
8
720
0
0
2
0
22
Kagelmacher Gary
36
9
748
0
0
0
0
3
Mena Eugenio
35
11
889
0
1
4
1
24
Parot Rojas Alfonso Cristian
34
7
163
0
0
2
0
4
Soto Guillermo
30
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canales Alfred
24
9
424
0
0
3
1
14
Farias Agustin
36
6
520
0
0
4
0
19
Gonzalez Bryan
21
4
184
0
0
1
0
8
Menossi Lucas Ariel
31
12
819
1
1
3
0
11
Montes Clemente
23
11
362
1
0
3
0
27
Ortiz Jorge
20
4
67
0
0
0
0
10
Pinares Cesar
32
11
724
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aravena Alexander
21
11
820
2
1
1
0
30
Castillo Nicolas
31
7
179
2
0
2
1
20
Tapia Gonzalo
22
12
791
3
3
2
0
7
Torres Joaquin
27
7
229
0
0
2
0
9
Zampedri Fernando
36
12
934
6
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nunez Rojas Nicolas Arnaldo
39
Tiago Nunes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gillier Thomas
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampuero Branco
30
1
62
0
0
0
0
15
Cuevas Cristian
29
1
46
0
0
0
0
5
Gonzalez Daniel
22
1
46
0
0
0
0
22
Kagelmacher Gary
36
1
29
0
0
0
0
3
Mena Eugenio
35
1
90
0
0
1
0
24
Parot Rojas Alfonso Cristian
34
1
90
0
0
0
0
4
Soto Guillermo
30
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canales Alfred
24
1
90
0
0
0
0
8
Menossi Lucas Ariel
31
1
62
0
0
0
0
11
Montes Clemente
23
1
8
0
0
0
0
10
Pinares Cesar
32
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aravena Alexander
21
1
90
0
0
0
0
20
Tapia Gonzalo
22
1
45
0
0
0
0
7
Torres Joaquin
27
1
29
0
0
0
0
9
Zampedri Fernando
36
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nunez Rojas Nicolas Arnaldo
39
Tiago Nunes
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernedo Vicente
23
0
0
0
0
0
0
12
Gillier Thomas
19
10
900
0
0
3
0
25
Perez Kirby Sebastian Andres
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampuero Branco
30
11
937
0
0
3
0
29
Astudillo Quinones Aaron Sebastian
24
2
162
0
0
0
0
15
Cuevas Cristian
29
12
519
0
0
4
0
5
Gonzalez Daniel
22
9
766
0
0
2
0
41
Guerra Rojas Mateo
19
0
0
0
0
0
0
22
Kagelmacher Gary
36
10
777
0
0
0
0
3
Mena Eugenio
35
12
979
0
1
5
1
24
Parot Rojas Alfonso Cristian
34
8
253
0
0
2
0
Perez Ignacio
17
0
0
0
0
0
0
4
Soto Guillermo
30
9
803
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canales Alfred
24
10
514
0
0
3
1
14
Farias Agustin
36
6
520
0
0
4
0
19
Gonzalez Bryan
21
4
184
0
0
1
0
36
Letelier Garcia Nicolas Ignacio
19
0
0
0
0
0
0
8
Menossi Lucas Ariel
31
13
881
1
1
3
0
11
Montes Clemente
23
12
370
1
0
3
0
27
Ortiz Jorge
20
4
67
0
0
0
0
10
Pinares Cesar
32
12
769
0
2
0
0
32
Romero Leenhan
17
0
0
0
0
0
0
11
Rossel Juan
19
0
0
0
0
0
0
57
Troncoso Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aravena Alexander
21
12
910
2
1
1
0
30
Castillo Nicolas
31
7
179
2
0
2
1
Hiriart Martin
19
0
0
0
0
0
0
20
Tapia Gonzalo
22
13
836
3
3
2
0
7
Torres Joaquin
27
8
258
0
0
2
0
22
Tudor Milan
20
0
0
0
0
0
0
9
Zampedri Fernando
36
13
1024
6
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nunez Rojas Nicolas Arnaldo
39
Tiago Nunes
44
Quảng cáo
Quảng cáo