U. Catolica (Bóng đá, Ecuador)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
U. Catolica
Sân vận động:
Estadio Olímpico Atahualpa
(Quito)
Sức chứa:
35 258
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Romo Rafael
34
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castillo Jesus
25
6
159
0
0
2
0
37
Grillo Fausto
31
12
990
1
0
5
0
18
Loor Layan
23
14
986
0
0
2
0
4
Minda Ruales Kevin
25
14
1260
3
0
2
0
25
Mosquera Ignacio
20
2
6
0
0
0
0
3
Quinonez Joshue
23
5
158
0
0
2
0
15
Vallecilla Gustavo
25
12
1008
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Anangono Gregori
26
13
1018
0
3
5
0
28
Diaz Mauro
33
10
609
2
2
2
0
10
Martinez Montagnoli Facundo Martin
39
14
1126
1
2
3
0
52
Moreno Johan
19
5
91
0
0
0
0
21
Nieto Luciano
33
13
890
1
1
2
0
7
Rodriguez Franco Aron David
24
14
578
1
3
2
0
11
Vivar Janus
25
6
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cifuentes Jhon
31
14
893
3
0
2
0
8
Clavijo Emiliano
24
9
272
0
0
1
0
30
Diaz Ismael
27
13
1064
8
2
2
0
9
Fajardo Nelson Jose
30
13
711
5
3
2
0
19
Pierre Chala Jean
20
3
53
0
1
0
0
27
Quevedo Kevin
27
13
666
2
1
1
0
80
Sanchez Isaac
17
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celico Jorge Cesar Fortunato
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Romo Rafael
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castillo Jesus
25
2
36
0
0
0
0
37
Grillo Fausto
31
5
446
0
0
3
0
18
Loor Layan
23
6
455
0
0
2
0
4
Minda Ruales Kevin
25
6
540
0
0
1
0
3
Quinonez Joshue
23
1
6
0
0
1
0
15
Vallecilla Gustavo
25
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Anangono Gregori
26
5
450
0
2
0
0
28
Diaz Mauro
33
5
188
0
0
0
0
10
Martinez Montagnoli Facundo Martin
39
6
486
0
0
3
1
52
Moreno Johan
19
1
16
0
0
0
0
21
Nieto Luciano
33
6
434
0
1
1
0
7
Rodriguez Franco Aron David
24
6
315
0
1
1
0
55
Troya Rooney
18
1
12
0
0
0
0
11
Vivar Janus
25
3
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cifuentes Jhon
31
6
292
3
1
2
0
8
Clavijo Emiliano
24
4
122
0
0
0
0
30
Diaz Ismael
27
6
502
5
1
0
0
9
Fajardo Nelson Jose
30
6
322
2
1
0
0
27
Quevedo Kevin
27
5
244
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celico Jorge Cesar Fortunato
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lara Johan
25
0
0
0
0
0
0
22
Romo Rafael
34
20
1800
0
0
0
0
1
Valencia Elias
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castillo Jesus
25
8
195
0
0
2
0
37
Grillo Fausto
31
17
1436
1
0
8
0
18
Loor Layan
23
20
1441
0
0
4
0
4
Minda Ruales Kevin
25
20
1800
3
0
3
0
25
Mosquera Ignacio
20
2
6
0
0
0
0
3
Quinonez Joshue
23
6
164
0
0
3
0
15
Vallecilla Gustavo
25
18
1548
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Anangono Gregori
26
18
1468
0
5
5
0
28
Diaz Mauro
33
15
797
2
2
2
0
23
Holguin Jose
19
0
0
0
0
0
0
10
Martinez Montagnoli Facundo Martin
39
20
1612
1
2
6
1
53
Mejia Daniel
19
0
0
0
0
0
0
52
Moreno Johan
19
6
107
0
0
0
0
21
Nieto Luciano
33
19
1324
1
2
3
0
7
Rodriguez Franco Aron David
24
20
893
1
4
3
0
55
Troya Rooney
18
1
12
0
0
0
0
11
Vivar Janus
25
9
118
0
0
0
0
25
Yepez Jordan
20
0
0
0
0
0
0
26
Zamora Santiago
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cifuentes Jhon
31
20
1185
6
1
4
0
8
Clavijo Emiliano
24
13
394
0
0
1
0
30
Diaz Ismael
27
19
1566
13
3
2
0
9
Fajardo Nelson Jose
30
19
1033
7
4
2
0
19
Pierre Chala Jean
20
3
53
0
1
0
0
27
Quevedo Kevin
27
18
910
2
2
1
0
80
Sanchez Isaac
17
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celico Jorge Cesar Fortunato
59
Quảng cáo
Quảng cáo