Udinese U19 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Udinese U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Malusa Joel
17
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abankwah James
20
2
0
0
0
0
0
Di Leva Vincenzo
19
1
0
1
0
0
0
45
Nuredini Ardit
19
1
0
0
0
0
0
83
Nwachukwu Samuel John
18
2
0
0
0
1
2
73
Palma Matteo
16
5
0
4
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Asante Raymond Anokye
20
17
0
20
0
1
2
Barbaro Elia
17
2
0
1
0
0
1
19
Bozza Mattia
17
3
0
2
0
0
0
80
De Crescenzo Marco
19
4
0
4
0
0
0
16
Demiroski Shenol
18
1
0
0
0
0
0
El Bouradi Walid
17
1
0
0
0
0
0
Lazzaro Davide
18
1
0
0
0
0
0
79
Pejicic David
16
8
0
8
0
0
1
74
Russo Diego
19
14
0
14
0
0
1
Scaramelli Endris
17
5
0
4
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bonin Luca
18
7
0
6
0
0
0
Tedeschi Francesco
17
2
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Malusa Joel
17
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abankwah James
20
2
0
0
0
0
0
Di Leva Vincenzo
19
1
0
1
0
0
0
Marello Mattia
16
0
0
0
0
0
0
45
Nuredini Ardit
19
1
0
0
0
0
0
83
Nwachukwu Samuel John
18
2
0
0
0
1
2
73
Palma Matteo
16
5
0
4
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Asante Raymond Anokye
20
17
0
20
0
1
2
Barbaro Elia
17
2
0
1
0
0
1
19
Bozza Mattia
17
3
0
2
0
0
0
Cella Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
80
De Crescenzo Marco
19
4
0
4
0
0
0
16
Demiroski Shenol
18
1
0
0
0
0
0
El Bouradi Walid
17
1
0
0
0
0
0
Lazzaro Davide
18
1
0
0
0
0
0
79
Pejicic David
16
8
0
8
0
0
1
74
Russo Diego
19
14
0
14
0
0
1
Scaramelli Endris
17
5
0
4
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bonin Luca
18
7
0
6
0
0
0
Tedeschi Francesco
17
2
0
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo