URA SC (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
URA SC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alitho James
28
3
225
0
0
0
0
18
Omedwa Rogers
?
11
946
0
0
0
0
14
Otim Denis
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begisa James
21
21
1835
0
0
1
0
4
Fesali Najib
24
16
1379
2
0
1
0
3
Mulikyi Hudu
?
22
1630
0
0
3
0
27
Opiro Justine
20
1
90
0
0
0
0
17
Ssenjobe Eric
25
21
1800
0
0
3
0
5
Walusimbi Enock
25
21
1811
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliro Moses
28
24
1387
4
0
2
0
25
Andabati Ronald
26
7
258
0
0
0
0
8
Kabonge Nicholas
29
6
89
0
0
0
0
6
Kalega Hassan
?
16
1086
0
0
1
0
16
Kyeyune Saidi
31
23
1691
1
0
5
0
15
Lubwama Joshua
29
21
1512
0
0
5
0
11
Namanya Norman
?
25
1446
5
0
2
0
22
Wamannah Ibrahim
26
19
1309
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Juma Dada Ibrahim
?
17
478
0
0
0
0
19
Okech Emmanuel
?
10
214
1
0
0
0
10
Sekajugo Viane
27
18
941
2
0
1
0
24
Ssemujju Joseph
27
25
1431
3
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alitho James
28
3
225
0
0
0
0
18
Omedwa Rogers
?
11
946
0
0
0
0
14
Otim Denis
24
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Begisa James
21
21
1835
0
0
1
0
4
Fesali Najib
24
16
1379
2
0
1
0
3
Mulikyi Hudu
?
22
1630
0
0
3
0
27
Opiro Justine
20
1
90
0
0
0
0
17
Ssenjobe Eric
25
21
1800
0
0
3
0
5
Walusimbi Enock
25
21
1811
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliro Moses
28
24
1387
4
0
2
0
25
Andabati Ronald
26
7
258
0
0
0
0
8
Kabonge Nicholas
29
6
89
0
0
0
0
6
Kalega Hassan
?
16
1086
0
0
1
0
16
Kyeyune Saidi
31
23
1691
1
0
5
0
15
Lubwama Joshua
29
21
1512
0
0
5
0
11
Namanya Norman
?
25
1446
5
0
2
0
22
Wamannah Ibrahim
26
19
1309
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Juma Dada Ibrahim
?
17
478
0
0
0
0
19
Okech Emmanuel
?
10
214
1
0
0
0
10
Sekajugo Viane
27
18
941
2
0
1
0
24
Ssemujju Joseph
27
25
1431
3
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo