Univ. Craiova (Bóng đá, Romania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Univ. Craiova
Sân vận động:
Stadionul Ion Oblemenco
(Craiova)
Sức chứa:
30 983
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazar David Beniamin
32
3
270
0
0
0
0
21
Popescu Laurentiu
27
35
3150
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
20
15
1093
0
0
6
1
11
Bancu Nicusor
31
34
2964
2
9
12
0
3
Maldonado Denil
25
13
884
2
0
0
0
12
Ndong Basilio
25
11
419
0
0
1
1
34
Raul Silva
34
22
1670
1
0
4
0
6
Screciu Vladimir
24
25
2096
1
0
5
0
2
Vladoiu Stefan
25
23
1505
0
4
7
0
26
Zajkov Gjoko
29
21
1437
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bana Stefan
19
1
10
0
0
0
0
23
Capatina Mihai
28
30
1996
2
1
9
0
22
Cimpanu George
23
11
286
0
1
0
0
4
Cretu Alexandru
32
38
3003
6
3
5
0
14
Houri Lyes
28
24
1460
3
3
9
1
7
Kozulj Zvonimir
30
2
6
0
0
0
0
8
Mateiu Alexandru
34
31
1659
0
0
6
0
5
Mekvabishvili Anzor
22
16
999
0
0
1
0
18
Soiri Pyry
29
3
134
0
0
0
0
22
Stana Nicusor Cosmin
16
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
28
1753
8
1
3
0
24
Blesa Jalen
23
4
110
0
0
1
0
37
Danciu Marian
22
30
1585
2
0
2
0
9
Ivan Andrei
27
34
2082
6
2
5
1
19
Koljic Elvir
28
20
678
3
1
4
0
20
Markovic Jovan
23
37
1713
6
3
5
0
28
Mitrita Alexandru
29
33
2783
13
11
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazar David Beniamin
32
4
300
0
0
1
0
21
Popescu Laurentiu
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
20
2
184
0
0
0
0
11
Bancu Nicusor
31
2
154
0
0
0
0
3
Maldonado Denil
25
1
120
0
0
0
0
3
Mendy Jean Baptiste
20
1
90
0
0
1
0
12
Ndong Basilio
25
3
137
0
0
0
0
34
Raul Silva
34
3
144
0
0
1
0
6
Screciu Vladimir
24
2
180
0
0
0
0
2
Vladoiu Stefan
25
3
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Capatina Mihai
28
4
322
0
0
0
0
22
Cimpanu George
23
1
66
0
0
0
0
4
Cretu Alexandru
32
3
282
0
0
0
0
14
Houri Lyes
28
2
65
0
0
0
0
7
Kozulj Zvonimir
30
1
4
0
0
0
0
8
Mateiu Alexandru
34
3
235
1
0
0
0
5
Mekvabishvili Anzor
22
1
117
0
0
0
0
18
Soiri Pyry
29
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
3
211
1
0
0
0
37
Danciu Marian
22
2
59
0
0
0
0
9
Ivan Andrei
27
2
128
0
0
1
0
19
Koljic Elvir
28
3
114
1
0
0
0
20
Markovic Jovan
23
3
129
1
0
0
0
28
Mitrita Alexandru
29
3
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Goga Matei
?
0
0
0
0
0
0
1
Lazar David Beniamin
32
7
570
0
0
1
0
21
Popescu Laurentiu
27
36
3240
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badelj Juraj
20
17
1277
0
0
6
1
11
Bancu Nicusor
31
36
3118
2
9
12
0
3
Maldonado Denil
25
14
1004
2
0
0
0
3
Mendy Jean Baptiste
20
1
90
0
0
1
0
12
Ndong Basilio
25
14
556
0
0
1
1
34
Raul Silva
34
25
1814
1
0
5
0
6
Screciu Vladimir
24
27
2276
1
0
5
0
25
Tomasec Karlo
20
0
0
0
0
0
0
2
Vladoiu Stefan
25
26
1712
0
4
7
0
26
Zajkov Gjoko
29
21
1437
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bana Stefan
19
1
10
0
0
0
0
23
Capatina Mihai
28
34
2318
2
1
9
0
22
Cimpanu George
23
12
352
0
1
0
0
4
Cretu Alexandru
32
41
3285
6
3
5
0
14
Houri Lyes
28
26
1525
3
3
9
1
7
Kozulj Zvonimir
30
3
10
0
0
0
0
33
Lapadatescu Robert
17
0
0
0
0
0
0
8
Mateiu Alexandru
34
34
1894
1
0
6
0
5
Mekvabishvili Anzor
22
17
1116
0
0
1
0
18
Soiri Pyry
29
4
203
0
0
0
0
22
Stana Nicusor Cosmin
16
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baiaram Stefan
21
31
1964
9
1
3
0
27
Barbu David
17
0
0
0
0
0
0
24
Blesa Jalen
23
4
110
0
0
1
0
37
Danciu Marian
22
32
1644
2
0
2
0
9
Ivan Andrei
27
36
2210
6
2
6
1
19
Koljic Elvir
28
23
792
4
1
4
0
20
Markovic Jovan
23
40
1842
7
3
5
0
28
Mitrita Alexandru
29
36
2947
13
11
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galca Constantin
52
Quảng cáo
Quảng cáo