Utrecht Nữ (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Utrecht Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Copier Febe
17
8
720
0
0
0
0
1
de Groot Jasmijn
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Mahieu Lena
22
17
1475
0
0
2
0
24
Smulders Anniek
26
3
57
0
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
28
21
1890
0
0
0
0
5
Visscher Amber
22
22
1704
1
4
3
0
3
Wattilete Julia
21
3
121
0
0
0
0
28
op den Kelder Gera
29
14
926
0
1
2
0
2
van der Most Liza
30
12
914
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
23
19
894
4
0
1
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
31
22
1871
0
0
2
0
21
Paliama Joni
20
10
806
0
0
1
0
11
de Jong Sam
?
10
517
2
1
0
0
27
van Schoonhoven Nurija
26
21
1603
2
1
2
0
23
van Straten Dieke
20
17
880
1
1
1
0
10
van de Velde Senne
18
8
202
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakker Eshley
31
20
1739
10
2
3
0
7
Cobussen Sophie
25
8
485
2
0
1
0
19
Haizoun Dina
17
1
1
0
0
0
0
17
Kruize Elisha
21
19
547
1
1
2
0
12
Pique Naomi
24
5
228
0
0
0
0
9
Prins Fremke
22
15
396
2
0
0
0
8
Roosjen Judith
22
20
860
5
0
0
0
20
de Keijzer Lotje
21
21
1767
4
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Copier Febe
17
1
87
0
0
0
0
1
de Groot Jasmijn
22
1
4
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Mahieu Lena
22
1
76
0
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
28
2
90
1
1
0
0
5
Visscher Amber
22
2
64
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
23
2
64
0
1
0
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
31
1
90
0
0
0
0
21
Paliama Joni
20
1
46
0
0
0
0
11
de Jong Sam
?
2
90
0
1
0
0
27
van Schoonhoven Nurija
26
1
90
0
0
0
0
23
van Straten Dieke
20
2
90
1
0
0
0
10
van de Velde Senne
18
2
15
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakker Eshley
31
2
90
0
1
1
0
17
Kruize Elisha
21
1
0
0
1
0
0
12
Pique Naomi
24
1
27
0
0
0
0
9
Prins Fremke
22
2
27
0
1
0
0
8
Roosjen Judith
22
1
45
0
0
0
0
20
de Keijzer Lotje
21
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Copier Febe
17
9
807
0
0
0
0
1
de Groot Jasmijn
22
11
904
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Mahieu Lena
22
18
1551
0
0
2
0
24
Smulders Anniek
26
3
57
0
0
0
0
22
Van Der Zanden Ilse
28
23
1980
1
1
0
0
5
Visscher Amber
22
24
1768
3
4
3
0
3
Wattilete Julia
21
3
121
0
0
0
0
28
op den Kelder Gera
29
14
926
0
1
2
0
2
van der Most Liza
30
12
914
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
23
21
958
4
1
1
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
31
23
1961
0
0
2
0
21
Paliama Joni
20
11
852
0
0
1
0
11
de Jong Sam
?
12
607
2
2
0
0
27
van Schoonhoven Nurija
26
22
1693
2
1
2
0
23
van Straten Dieke
20
19
970
2
1
1
0
10
van de Velde Senne
18
10
217
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakker Eshley
31
22
1829
10
3
4
0
7
Cobussen Sophie
25
8
485
2
0
1
0
19
Haizoun Dina
17
1
1
0
0
0
0
17
Kruize Elisha
21
20
547
1
2
2
0
12
Pique Naomi
24
6
255
0
0
0
0
9
Prins Fremke
22
17
423
2
1
0
0
8
Roosjen Judith
22
21
905
5
0
0
0
20
de Keijzer Lotje
21
22
1767
5
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?
Quảng cáo
Quảng cáo