Vancouver Whitecaps 2 (Bóng đá, Canada)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Canada
Vancouver Whitecaps 2
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Anchor Max
19
6
540
0
0
0
0
32
Boehmer Isaac
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Chen Luca
16
2
97
0
0
0
0
54
Gherasimencov Mihail
19
6
540
0
2
1
0
12
Halbouni Belal
24
2
151
0
0
1
0
46
Ilic Darko
20
2
35
0
0
0
0
83
Linder Finn
20
6
540
0
1
0
0
56
Mathe Immanuel
18
6
480
0
0
1
0
95
Ndakala Joshue
19
1
84
0
0
0
0
51
Saidykhan Dembo
20
1
90
0
0
0
0
53
Sjoberg Buster
25
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Badwal Jeevan
18
7
535
0
0
1
0
96
Clark Mateo
17
2
32
0
0
0
0
43
Coupland Antoine
20
3
106
0
0
2
0
41
Goldthorp Eliot
22
7
623
1
1
3
0
92
Herdman Jay
19
7
592
0
1
1
0
73
Lee Benjamin
17
1
9
0
0
0
0
97
MacKenzie Liam
17
2
38
0
0
0
0
49
Mehri Malek
20
4
202
0
0
1
0
13
Priso-Mbongue Ralph
21
1
46
0
0
0
0
48
Simmons Malcolm
21
6
487
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Chateau Nicolas
21
5
310
1
0
2
0
55
Kachwele Cyprian
19
7
349
3
0
0
0
44
Morgan Myles
18
3
122
0
0
1
0
61
Selemani Johnny
16
2
76
0
0
0
0
42
Wright Lowell
20
3
238
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Anchor Max
19
6
540
0
0
0
0
32
Boehmer Isaac
22
1
90
0
0
0
0
99
De Souza Matheus
?
0
0
0
0
0
0
80
Read Trystan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Chen Luca
16
2
97
0
0
0
0
54
Gherasimencov Mihail
19
6
540
0
2
1
0
12
Halbouni Belal
24
2
151
0
0
1
0
46
Ilic Darko
20
2
35
0
0
0
0
83
Linder Finn
20
6
540
0
1
0
0
56
Mathe Immanuel
18
6
480
0
0
1
0
95
Ndakala Joshue
19
1
84
0
0
0
0
51
Saidykhan Dembo
20
1
90
0
0
0
0
53
Sjoberg Buster
25
6
540
0
0
1
0
57
Williams Sahai
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Badwal Jeevan
18
7
535
0
0
1
0
96
Clark Mateo
17
2
32
0
0
0
0
43
Coupland Antoine
20
3
106
0
0
2
0
41
Goldthorp Eliot
22
7
623
1
1
3
0
92
Herdman Jay
19
7
592
0
1
1
0
73
Lee Benjamin
17
1
9
0
0
0
0
97
MacKenzie Liam
17
2
38
0
0
0
0
49
Mehri Malek
20
4
202
0
0
1
0
13
Priso-Mbongue Ralph
21
1
46
0
0
0
0
48
Simmons Malcolm
21
6
487
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Chateau Nicolas
21
5
310
1
0
2
0
55
Kachwele Cyprian
19
7
349
3
0
0
0
44
Morgan Myles
18
3
122
0
0
1
0
61
Selemani Johnny
16
2
76
0
0
0
0
42
Wright Lowell
20
3
238
3
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo