Versailles (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Versailles
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raux Jules
20
1
90
0
0
0
0
40
Renot Sebastien
34
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akueson Gustave
28
31
2618
2
1
6
0
12
Altikulac Melih
22
25
2113
0
5
6
0
6
Diakhaby Lassana
28
24
1927
3
1
10
1
27
Gibaud Pierre
36
11
606
0
0
2
0
22
Jaques Thibault
36
27
2043
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bangoura Djibril
22
27
1288
1
1
1
0
14
Basque Romain
28
30
2584
1
6
7
0
26
Boudraa Sofiane
20
3
90
0
0
1
0
29
Correia Jordan
20
27
1322
3
1
3
0
33
Gille Thomas
22
1
3
0
0
0
0
4
Karamoko Ibrahim
22
19
1376
1
0
3
0
8
Leborgne Jordan
28
29
1798
1
0
0
0
18
Lefebvre Gregoire
30
20
1437
0
0
3
0
5
Mane Alexis
27
3
34
0
0
0
0
17
Nadje Chris
22
31
2400
7
2
5
0
28
Traore Gaoussou
24
9
444
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baaloudj Mehdi
23
24
1618
8
3
1
0
15
Baboula Venuste
25
5
373
0
0
1
0
19
Duku Modeste
22
19
944
1
0
1
0
7
Hend Bilal
24
26
1209
0
0
4
0
10
Lens Jeremain
36
27
975
3
4
3
0
25
Mbala Kevin
23
10
265
0
0
0
1
2
Prunier Mondy
24
30
1858
6
2
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raux Jules
20
1
90
0
0
0
0
40
Renot Sebastien
34
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akueson Gustave
28
31
2618
2
1
6
0
12
Altikulac Melih
22
25
2113
0
5
6
0
6
Diakhaby Lassana
28
24
1927
3
1
10
1
27
Gibaud Pierre
36
11
606
0
0
2
0
22
Jaques Thibault
36
27
2043
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bangoura Djibril
22
27
1288
1
1
1
0
14
Basque Romain
28
30
2584
1
6
7
0
26
Boudraa Sofiane
20
3
90
0
0
1
0
29
Correia Jordan
20
27
1322
3
1
3
0
33
Gille Thomas
22
1
3
0
0
0
0
4
Karamoko Ibrahim
22
19
1376
1
0
3
0
8
Leborgne Jordan
28
29
1798
1
0
0
0
18
Lefebvre Gregoire
30
20
1437
0
0
3
0
5
Mane Alexis
27
3
34
0
0
0
0
17
Nadje Chris
22
31
2400
7
2
5
0
28
Traore Gaoussou
24
9
444
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baaloudj Mehdi
23
24
1618
8
3
1
0
15
Baboula Venuste
25
5
373
0
0
1
0
19
Duku Modeste
22
19
944
1
0
1
0
7
Hend Bilal
24
26
1209
0
0
4
0
10
Lens Jeremain
36
27
975
3
4
3
0
25
Mbala Kevin
23
10
265
0
0
0
1
2
Prunier Mondy
24
30
1858
6
2
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo