Stuttgart (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Stuttgart
Sân vận động:
MHPArena
(Stuttgart)
Sức chứa:
60 449
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bredlow Fabian
29
4
360
0
0
0
0
33
Nubel Alexander
27
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anton Waldemar
27
30
2618
0
3
5
0
21
Ito Hiroki
24
23
1973
0
2
1
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
29
1931
2
4
5
0
29
Rouault Anthony
22
19
927
0
2
3
0
15
Stenzel Pascal
28
22
1043
0
5
3
1
20
Stergiou Leonidas
22
13
415
0
0
0
0
4
Vagnoman Josha
Chấn thương cẳng chân
23
18
1186
2
2
2
0
23
Zagadou Dan-Axel
Chấn thương đầu gối
24
19
1456
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dahoud Mahmoud
28
12
210
1
0
0
0
25
Egloff Lilian
21
5
107
0
0
1
0
17
Haraguchi Genki
32
1
21
0
0
0
0
10
Jeong Woo-Yeong
24
23
567
0
2
0
0
16
Karazor Atakan
27
30
2477
0
3
9
0
32
Massimo Roberto
Chấn thương cơ
23
5
84
0
0
1
0
8
Millot Enzo
21
29
2086
5
2
5
0
40
Raimund Luca
19
2
29
0
0
1
0
6
Stiller Angelo
23
28
2428
1
5
5
0
46
di Benedetto Samuele
Gãy xương mác
18
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fuhrich Chris
26
31
2394
8
7
2
0
9
Guirassy Serhou
28
25
1951
25
1
0
0
18
Leweling Jamie
23
31
1332
4
4
3
0
14
Silas
25
24
842
3
1
0
0
26
Undav Deniz
27
27
1841
18
8
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anton Waldemar
27
4
360
1
1
1
0
21
Ito Hiroki
24
3
270
0
0
1
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
3
171
0
1
1
0
29
Rouault Anthony
22
2
110
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
2
156
0
0
0
0
20
Stergiou Leonidas
22
3
43
0
0
1
0
4
Vagnoman Josha
Chấn thương cẳng chân
23
2
170
0
0
0
0
23
Zagadou Dan-Axel
Chấn thương đầu gối
24
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dahoud Mahmoud
28
1
12
0
0
0
0
25
Egloff Lilian
21
1
15
0
0
0
0
17
Haraguchi Genki
32
1
1
0
0
0
0
10
Jeong Woo-Yeong
24
3
97
0
0
0
0
16
Karazor Atakan
27
4
356
0
0
1
0
32
Massimo Roberto
Chấn thương cơ
23
1
5
0
0
0
0
8
Millot Enzo
21
4
238
1
3
0
0
6
Stiller Angelo
23
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fuhrich Chris
26
4
330
1
0
0
0
9
Guirassy Serhou
28
2
166
2
1
0
0
18
Leweling Jamie
23
4
126
0
0
0
0
14
Silas
25
3
106
2
1
0
0
26
Undav Deniz
27
3
241
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bredlow Fabian
29
4
360
0
0
0
0
33
Nubel Alexander
27
31
2790
0
0
1
0
42
Schock Florian
22
0
0
0
0
0
0
41
Seimen Dennis
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anton Waldemar
27
34
2978
1
4
6
0
45
Chase Anrie
20
0
0
0
0
0
0
49
Cisse Moussa
21
0
0
0
0
0
0
34
Hoppe Mattis
20
0
0
0
0
0
0
21
Ito Hiroki
24
26
2243
0
2
2
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
32
2102
2
5
6
0
48
Reichardt Leon
19
0
0
0
0
0
0
29
Rouault Anthony
22
21
1037
0
2
3
0
15
Stenzel Pascal
28
24
1199
0
5
3
1
20
Stergiou Leonidas
22
16
458
0
0
1
0
4
Vagnoman Josha
Chấn thương cẳng chân
23
20
1356
2
2
2
0
23
Zagadou Dan-Axel
Chấn thương đầu gối
24
22
1726
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dahoud Mahmoud
28
13
222
1
0
0
0
25
Egloff Lilian
21
6
122
0
0
1
0
13
Groiss Alexander
25
0
0
0
0
0
0
17
Haraguchi Genki
32
2
22
0
0
0
0
10
Jeong Woo-Yeong
24
26
664
0
2
0
0
16
Karazor Atakan
27
34
2833
0
3
10
0
32
Massimo Roberto
Chấn thương cơ
23
6
89
0
0
1
0
8
Millot Enzo
21
33
2324
6
5
5
0
Olivier Christopher
18
0
0
0
0
0
0
43
Paula Raul
20
0
0
0
0
0
0
40
Raimund Luca
19
2
29
0
0
1
0
6
Stiller Angelo
23
31
2698
1
6
5
0
36
Ulrich Laurin
19
0
0
0
0
0
0
46
di Benedetto Samuele
Gãy xương mác
18
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fuhrich Chris
26
35
2724
9
7
2
0
9
Guirassy Serhou
28
27
2117
27
2
0
0
18
Leweling Jamie
23
35
1458
4
4
3
0
14
Silas
25
27
948
5
2
0
0
26
Undav Deniz
27
30
2082
19
8
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
41
Quảng cáo
Quảng cáo