VfL Osnabruck (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
VfL Osnabruck
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grill Lennart
25
15
1350
0
0
0
0
22
Kuhn Phillipp
31
17
1530
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajdini Bashkim
31
20
1597
0
1
7
1
2
Androutsos Athanasios
27
13
726
0
0
3
0
28
Bahr Florian
21
5
47
0
0
1
0
33
Beermann Timo
33
5
370
0
0
0
0
14
Diakhite Oumar
30
19
1489
1
1
3
0
4
Gyamfi Maxwell
24
31
2666
1
0
6
1
3
Kleinhansl Florian
23
31
2765
1
1
7
0
16
Rorig Henry
24
10
439
0
0
1
0
25
Wiemann Niklas
25
26
1676
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cuisance Mickael
24
24
2011
3
1
10
2
26
Gnaase Dave
27
29
2358
4
0
14
0
18
Kehl Lars
22
8
199
0
0
0
0
13
Kunze Lukas
25
23
1177
1
0
2
0
8
Tesche Robert
36
27
1813
1
2
4
0
6
Thalhammer Maxmilian
26
15
826
0
1
1
0
32
Wulff Jannes
24
24
926
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conteh Christian
24
29
1617
4
2
3
0
9
Engelhardt Erik
26
32
2671
10
1
0
0
37
Goiginger Thomas
31
7
153
0
0
1
0
21
Lobinger Lex-Tyger
25
12
184
0
0
0
0
11
Makridis Charalampos
27
22
1021
1
0
0
0
7
Niemann Noel
24
27
1191
0
0
2
0
23
Verhoek John
35
12
263
0
1
3
0
10
Wriedt Kwasi Okyere
29
21
614
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koschinat Uwe
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kuhn Phillipp
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajdini Bashkim
31
1
97
0
0
0
0
4
Gyamfi Maxwell
24
1
120
0
0
0
0
3
Kleinhansl Florian
23
1
120
0
0
1
0
25
Wiemann Niklas
25
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gnaase Dave
27
1
24
0
0
0
0
18
Kehl Lars
22
1
17
0
0
0
0
13
Kunze Lukas
25
1
120
0
0
0
0
8
Tesche Robert
36
1
97
0
0
0
0
6
Thalhammer Maxmilian
26
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conteh Christian
24
1
57
0
0
1
0
9
Engelhardt Erik
26
1
64
0
0
0
0
11
Makridis Charalampos
27
1
104
1
0
0
0
7
Niemann Noel
24
1
64
0
0
0
0
23
Verhoek John
35
1
24
0
0
0
0
10
Wriedt Kwasi Okyere
29
1
57
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koschinat Uwe
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grill Lennart
25
15
1350
0
0
0
0
22
Kuhn Phillipp
31
18
1650
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajdini Bashkim
31
21
1694
0
1
7
1
2
Androutsos Athanasios
27
13
726
0
0
3
0
28
Bahr Florian
21
5
47
0
0
1
0
33
Beermann Timo
33
5
370
0
0
0
0
14
Diakhite Oumar
30
19
1489
1
1
3
0
4
Gyamfi Maxwell
24
32
2786
1
0
6
1
3
Kleinhansl Florian
23
32
2885
1
1
8
0
16
Rorig Henry
24
10
439
0
0
1
0
25
Wiemann Niklas
25
27
1796
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cuisance Mickael
24
24
2011
3
1
10
2
26
Gnaase Dave
27
30
2382
4
0
14
0
18
Kehl Lars
22
9
216
0
0
0
0
13
Kunze Lukas
25
24
1297
1
0
2
0
8
Tesche Robert
36
28
1910
1
2
4
0
6
Thalhammer Maxmilian
26
16
946
0
1
1
0
29
Wahling Oliver
24
0
0
0
0
0
0
32
Wulff Jannes
24
24
926
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Badjie Ismail
18
0
0
0
0
0
0
17
Conteh Christian
24
30
1674
4
2
4
0
9
Engelhardt Erik
26
33
2735
10
1
0
0
37
Goiginger Thomas
31
7
153
0
0
1
0
21
Lobinger Lex-Tyger
25
12
184
0
0
0
0
11
Makridis Charalampos
27
23
1125
2
0
0
0
7
Niemann Noel
24
28
1255
0
0
2
0
23
Verhoek John
35
13
287
0
1
3
0
10
Wriedt Kwasi Okyere
29
22
671
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koschinat Uwe
?
Quảng cáo
Quảng cáo