Victoria (Bóng đá, Honduras)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Victoria
Sân vận động:
Estadio Ceibeño
(La Ceiba)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Archibald Julani
33
10
900
0
0
1
0
23
Flores Esau
26
10
900
0
0
0
0
77
Marin Edwin
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barrios Angel
23
28
2234
2
0
7
1
21
Barrios Oscar
21
10
835
2
0
5
1
22
Castillo Dabirson
27
9
612
0
0
2
0
3
Galindo Albert
23
9
569
0
0
1
0
18
Rodriguez Diego
28
34
2164
5
0
5
1
19
Tobias Danilo
32
16
1270
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Banegas Allan
30
16
1407
2
0
9
1
16
Bueso Geovanny
21
12
279
0
0
2
0
26
Cacho Pablo
22
14
1216
0
0
4
0
2
Colon Jose
34
15
1215
1
0
4
0
25
Cortez Rafael
22
5
103
0
0
1
0
20
Espinal Marcelo
31
30
2239
0
0
5
0
9
Lopez Frelys
29
30
1945
6
0
0
0
6
Motino Axel
23
7
252
0
0
1
0
10
Torres Elder
29
4
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzu Zapata Carlos Isidro
25
19
521
2
0
0
0
48
Card Samuel
18
18
1205
0
0
2
0
13
Flores Mayron
27
2
99
0
0
1
0
30
Hurtado Cuesta Luis Orlando
29
34
2136
2
0
6
0
11
Kelly Kolton
20
13
282
0
0
0
0
14
Martinez Geovany
28
10
605
1
0
2
0
35
Miranda Jeffry
21
16
704
1
0
1
0
8
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
26
15
797
0
0
2
0
17
Sanchez Edgardo
20
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazar Salomon
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Archibald Julani
33
10
900
0
0
1
0
23
Flores Esau
26
10
900
0
0
0
0
77
Marin Edwin
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barrios Angel
23
28
2234
2
0
7
1
21
Barrios Oscar
21
10
835
2
0
5
1
22
Castillo Dabirson
27
9
612
0
0
2
0
3
Galindo Albert
23
9
569
0
0
1
0
18
Rodriguez Diego
28
34
2164
5
0
5
1
19
Tobias Danilo
32
16
1270
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Banegas Allan
30
16
1407
2
0
9
1
16
Bueso Geovanny
21
12
279
0
0
2
0
26
Cacho Pablo
22
14
1216
0
0
4
0
2
Colon Jose
34
15
1215
1
0
4
0
25
Cortez Rafael
22
5
103
0
0
1
0
20
Espinal Marcelo
31
30
2239
0
0
5
0
5
Flores Marlon
25
0
0
0
0
0
0
34
Galindo Josue
17
0
0
0
0
0
0
9
Lopez Frelys
29
30
1945
6
0
0
0
6
Motino Axel
23
7
252
0
0
1
0
10
Torres Elder
29
4
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzu Zapata Carlos Isidro
25
19
521
2
0
0
0
48
Card Samuel
18
18
1205
0
0
2
0
22
Castillo Denilson
26
0
0
0
0
0
0
13
Flores Mayron
27
2
99
0
0
1
0
30
Hurtado Cuesta Luis Orlando
29
34
2136
2
0
6
0
11
Kelly Kolton
20
13
282
0
0
0
0
14
Martinez Geovany
28
10
605
1
0
2
0
35
Miranda Jeffry
21
16
704
1
0
1
0
8
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
26
15
797
0
0
2
0
17
Sanchez Edgardo
20
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazar Salomon
70
Quảng cáo
Quảng cáo