Vida (Bóng đá, Honduras)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Vida
Sân vận động:
Estadio Nilmo Edwards
(La Ceiba)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bengoche Amilcar
25
16
1305
0
0
1
0
1
Quinteros Matias
35
17
1530
0
0
3
1
28
Valdez Oseguera Jose Mario
21
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Palacios Danilo
22
30
2474
0
0
12
1
35
Suazo Dayron
25
30
2108
0
0
4
0
5
Zuniga Aaron
20
21
1320
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barahona Karlet
21
19
881
0
0
6
1
10
Canales Calix Jesus Marcelo
33
37
2968
10
0
7
0
14
Espinoza Sebastian
20
20
843
1
0
2
0
16
Funez Ederson
19
13
435
0
0
0
1
31
Martinez Jafer
19
7
253
0
0
0
1
25
Palacios Jefferson
20
7
508
0
0
1
1
6
Sander Roger
24
22
1384
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bernardez Marvin
29
26
1951
0
0
1
0
23
Castrillo Jorge
21
17
338
0
0
1
0
20
Centeno Johan
20
18
580
0
0
5
0
27
Chimilio Lauro
20
33
2653
0
0
12
1
7
Garcia Maikel
32
18
725
0
0
0
0
9
Tellas Gabriel Carlos
31
35
2565
10
0
3
0
11
Villafranca Josue
24
34
1969
9
0
7
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bengoche Amilcar
25
16
1305
0
0
1
0
26
Padilla Axel
21
0
0
0
0
0
0
1
Quinteros Matias
35
17
1530
0
0
3
1
28
Valdez Oseguera Jose Mario
21
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mejia Felix
20
0
0
0
0
0
0
18
Palacios Danilo
22
30
2474
0
0
12
1
35
Suazo Dayron
25
30
2108
0
0
4
0
5
Zuniga Aaron
20
21
1320
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barahona Karlet
21
19
881
0
0
6
1
10
Canales Calix Jesus Marcelo
33
37
2968
10
0
7
0
64
Centeno Raul
?
0
0
0
0
0
0
14
Espinoza Sebastian
20
20
843
1
0
2
0
16
Funez Ederson
19
13
435
0
0
0
1
31
Martinez Jafer
19
7
253
0
0
0
1
25
Palacios Jefferson
20
7
508
0
0
1
1
6
Sander Roger
24
22
1384
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bernardez Marvin
29
26
1951
0
0
1
0
23
Castrillo Jorge
21
17
338
0
0
1
0
20
Centeno Johan
20
18
580
0
0
5
0
27
Chimilio Lauro
20
33
2653
0
0
12
1
33
Cruz Russel
17
0
0
0
0
0
0
7
Garcia Maikel
32
18
725
0
0
0
0
9
Tellas Gabriel Carlos
31
35
2565
10
0
3
0
11
Villafranca Josue
24
34
1969
9
0
7
1
Quảng cáo
Quảng cáo