Viettel (Bóng đá, Việt Nam)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Viettel
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Cúp Quốc gia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Phạm Văn Phong
30
12
1080
0
0
1
0
25
Quảng Thế Tài
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bùi Tiến Dũng
28
13
1122
1
0
3
0
20
Cao Trần Hoàng Hùng
25
3
130
0
0
0
0
68
Hồng Phúc Văn Việt
20
2
116
0
0
1
0
3
Nguyễn Thanh Bình
23
15
1350
0
0
2
0
5
Nguyễn Xuân Kiên
24
4
76
0
0
1
0
12
Phan Tuấn Tài
23
14
1037
0
0
3
0
15
Phong Dang Tuan
21
1
5
0
0
0
0
90
Trần Mạnh Cường
31
11
578
1
0
4
0
2
Vu Văn Quyết
25
4
100
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdumuminov Jahongir
31
9
712
0
0
3
0
39
Dương Văn Hào
27
7
331
0
0
0
0
11
Khuat Van Khang
20
13
777
2
0
0
0
28
Nguyễn Hoàng Đức
26
14
1255
1
0
1
0
16
Nguyễn Huy Hùng
32
4
161
0
0
1
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
23
8
238
0
0
1
0
21
Nguyễn Đức Chiến
25
14
1249
1
0
5
0
17
Nguyễn Đức Hoàng Minh
26
7
232
0
0
1
0
86
Trương Tiến Anh
25
15
988
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bruno Catanhede
30
9
795
2
0
2
0
66
Bùi Quang Khải
30
2
57
0
0
0
0
14
Essam El Deen Mohamed
30
10
460
0
0
1
0
77
Joao Pedro
23
2
180
1
0
0
0
23
Nhâm Mạnh Dũng
24
13
606
1
0
4
1
97
Pedro Henrique
27
3
263
2
0
0
0
22
Trần Danh Trung
23
13
295
0
0
0
0
9
Trần Ngọc Sơn
27
7
354
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Quảng Thế Tài
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bùi Tiến Dũng
28
1
90
0
0
1
0
3
Nguyễn Thanh Bình
23
1
90
0
0
0
0
12
Phan Tuấn Tài
23
1
90
0
0
0
0
90
Trần Mạnh Cường
31
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dương Văn Hào
27
1
45
0
0
0
0
11
Khuat Van Khang
20
1
45
0
0
0
0
28
Nguyễn Hoàng Đức
26
1
90
0
0
0
0
16
Nguyễn Huy Hùng
32
1
22
0
0
0
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
23
1
46
1
0
0
0
21
Nguyễn Đức Chiến
25
1
66
0
0
0
1
17
Nguyễn Đức Hoàng Minh
26
1
12
0
0
0
0
86
Trương Tiến Anh
25
1
90
1
0
0
0
34
Đinh Tuấn Tài
24
1
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nhâm Mạnh Dũng
24
1
46
0
0
0
0
97
Pedro Henrique
27
1
0
1
0
0
0
22
Trần Danh Trung
23
1
79
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ngô Xuân Sơn
27
0
0
0
0
0
0
36
Phạm Văn Phong
30
12
1080
0
0
1
0
25
Quảng Thế Tài
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bùi Tiến Dũng
28
14
1212
1
0
4
0
20
Cao Trần Hoàng Hùng
25
3
130
0
0
0
0
68
Hồng Phúc Văn Việt
20
2
116
0
0
1
0
3
Nguyễn Thanh Bình
23
16
1440
0
0
2
0
5
Nguyễn Xuân Kiên
24
4
76
0
0
1
0
12
Phan Tuấn Tài
23
15
1127
0
0
3
0
15
Phong Dang Tuan
21
1
5
0
0
0
0
90
Trần Mạnh Cường
31
12
579
1
0
4
0
2
Vu Văn Quyết
25
4
100
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdumuminov Jahongir
31
9
712
0
0
3
0
39
Dương Văn Hào
27
8
376
0
0
0
0
11
Khuat Van Khang
20
14
822
2
0
0
0
6
Nguyen Cong Phuong
17
0
0
0
0
0
0
28
Nguyễn Hoàng Đức
26
15
1345
1
0
1
0
16
Nguyễn Huy Hùng
32
5
183
0
0
1
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
23
9
284
1
0
1
0
21
Nguyễn Đức Chiến
25
15
1315
1
0
5
1
17
Nguyễn Đức Hoàng Minh
26
8
244
0
0
1
0
86
Trương Tiến Anh
25
16
1078
1
0
0
0
34
Đinh Tuấn Tài
24
1
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bruno Catanhede
30
9
795
2
0
2
0
66
Bùi Quang Khải
30
2
57
0
0
0
0
14
Essam El Deen Mohamed
30
10
460
0
0
1
0
77
Joao Pedro
23
2
180
1
0
0
0
Nguyen Tiep Huu
21
0
0
0
0
0
0
23
Nhâm Mạnh Dũng
24
14
652
1
0
4
1
97
Pedro Henrique
27
4
263
3
0
0
0
22
Trần Danh Trung
23
14
374
0
0
0
0
9
Trần Ngọc Sơn
27
7
354
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo