Viettel (Bóng đá, Việt Nam)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Việt Nam
Viettel
Sân vận động:
SVĐ Hàng Đẫy
(Hà Nội)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Nguyen Văn Việt
23
2
180
0
0
0
0
36
Phạm Văn Phong
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bùi Tiến Dũng
29
3
270
1
0
0
0
2
Colonna Kyle
26
3
270
0
0
0
0
12
Phan Tuấn Tài
24
3
205
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
33
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Khuat Van Khang
22
3
176
0
0
0
0
16
Lê Quốc Nhật
24
3
148
0
0
0
0
88
Nguyen Văn Tú
22
1
46
0
0
0
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
25
3
80
0
0
0
0
86
Trương Tiến Anh
26
3
270
0
0
0
0
66
Vu Thanh Damian
22
2
23
1
0
0
0
25
Wesley Nata
30
3
270
0
0
1
0
19
Đinh Xuân Tiến
22
2
67
0
0
1
0
29
Đặng Văn Trâm
30
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
3
270
2
0
0
0
10
Pedro Henrique
28
3
249
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Nguyen Văn Việt
23
2
180
0
0
0
0
1
Ngô Xuân Sơn
28
0
0
0
0
0
0
36
Phạm Văn Phong
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bui Van Duc
28
0
0
0
0
0
0
4
Bùi Tiến Dũng
29
3
270
1
0
0
0
2
Colonna Kyle
26
3
270
0
0
0
0
15
Dang Tuan Phong
22
0
0
0
0
0
0
5
Nguyễn Minh Tùng
33
0
0
0
0
0
0
3
Nguyễn Thanh Bình
24
0
0
0
0
0
0
12
Phan Tuấn Tài
24
3
205
0
0
0
0
21
Vu Văn Quyết
26
0
0
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
33
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Duong Thanh Tung
26
0
0
0
0
0
0
11
Khuat Van Khang
22
3
176
0
0
0
0
16
Lê Quốc Nhật
24
3
148
0
0
0
0
6
Nguyen Cong Phuong
19
0
0
0
0
0
0
88
Nguyen Văn Tú
22
1
46
0
0
0
0
8
Nguyễn Hữu Thắng
25
3
80
0
0
0
0
17
Nguyễn Đức Hoàng Minh
27
0
0
0
0
0
0
14
Paulinho Curua
28
0
0
0
0
0
0
86
Trương Tiến Anh
26
3
270
0
0
0
0
66
Vu Thanh Damian
22
2
23
1
0
0
0
25
Wesley Nata
30
3
270
0
0
1
0
19
Đinh Xuân Tiến
22
2
67
0
0
1
0
29
Đặng Văn Trâm
30
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucao
33
3
270
2
0
0
0
79
Nguyen Dang Duong
20
0
0
0
0
0
0
23
Nhâm Mạnh Dũng
25
0
0
0
0
0
0
10
Pedro Henrique
28
3
249
2
0
0
0
7
Trần Danh Trung
24
0
0
0
0
0
0
15
Williams Lee
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
49