Viitorul Tg. Jiu (Bóng đá, Romania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Viitorul Tg. Jiu
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Geanta Robert-Mihai
27
19
1670
0
0
3
0
16
Krupenschi Alexandru
20
1
90
0
0
0
0
12
Lupescu Dragos
24
6
491
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Birzu Teodor Daniel
21
8
713
0
0
4
0
18
Cojocaru Raul
21
1
46
0
0
0
0
19
Croitoru Eduard
18
21
1189
0
0
2
0
6
Godja Adrian
19
23
2003
0
0
6
0
2
Idrissou Ramzi
27
3
48
0
0
0
0
33
Jozic Davide
25
17
1351
0
0
4
0
29
Moisie Claudiu
24
19
547
2
0
6
0
26
Mrsulja Arian
26
18
1615
1
0
5
1
5
Savu David
22
22
1820
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acolatse Charles
29
20
1384
0
0
5
1
23
Brinzan Denis
27
22
1686
3
0
8
0
8
Geana Nicholas
18
11
215
0
0
1
0
20
Girbita Alexandru
23
24
1755
9
0
4
0
32
Nikpalj Emanuel
26
12
912
1
0
5
0
21
Tiihonen Onni
23
23
1967
1
0
5
0
25
Vulpe Razvan
21
14
842
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Andreas Patrick
19
21
1075
0
0
0
0
27
Lupulescu Mario
?
6
164
1
0
0
0
7
Njifakue Aziz
28
10
855
3
0
4
1
9
Popa Dragos
20
19
918
0
0
0
0
22
Voinea Albert
31
13
705
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cojocaru Calin
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Geanta Robert-Mihai
27
19
1670
0
0
3
0
16
Krupenschi Alexandru
20
1
90
0
0
0
0
12
Lupescu Dragos
24
6
491
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Birzu Teodor Daniel
21
8
713
0
0
4
0
18
Cojocaru Raul
21
1
46
0
0
0
0
19
Croitoru Eduard
18
21
1189
0
0
2
0
6
Godja Adrian
19
23
2003
0
0
6
0
2
Idrissou Ramzi
27
3
48
0
0
0
0
33
Jozic Davide
25
17
1351
0
0
4
0
29
Moisie Claudiu
24
19
547
2
0
6
0
26
Mrsulja Arian
26
18
1615
1
0
5
1
5
Savu David
22
22
1820
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acolatse Charles
29
20
1384
0
0
5
1
23
Brinzan Denis
27
22
1686
3
0
8
0
8
Geana Nicholas
18
11
215
0
0
1
0
20
Girbita Alexandru
23
24
1755
9
0
4
0
32
Nikpalj Emanuel
26
12
912
1
0
5
0
21
Tiihonen Onni
23
23
1967
1
0
5
0
25
Vulpe Razvan
21
14
842
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Andreas Patrick
19
21
1075
0
0
0
0
27
Lupulescu Mario
?
6
164
1
0
0
0
7
Njifakue Aziz
28
10
855
3
0
4
1
9
Popa Dragos
20
19
918
0
0
0
0
22
Voinea Albert
31
13
705
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cojocaru Calin
45
Quảng cáo
Quảng cáo