Villarreal (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Villarreal
Sân vận động:
Estadio de la Ceramica
(Villareal)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jorgensen Filip
22
32
2880
0
0
4
0
1
Reina Pepe
41
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albiol Raul
38
24
1902
0
1
6
0
2
Altimira Adria
23
11
781
0
0
3
0
12
Bailly Eric
Chấn thương
30
7
570
0
0
3
0
5
Cuenca Jorge
24
24
1667
3
0
6
0
8
Foyth Juan
Chấn thương vai
26
12
1062
1
1
1
0
17
Kiko Femenia
33
19
1227
0
0
6
0
12
Lekovic Stefan
20
1
29
0
0
0
0
23
Mandi Aissa
32
15
1026
1
0
3
0
18
Moreno Alberto
31
25
1363
1
2
4
2
18
Romero Carlos
22
7
264
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baena Alejandro
Thẻ vàng
22
30
2267
2
12
9
1
6
Capoue Etienne
35
28
1412
1
1
8
0
4
Comesana Santi
27
23
1386
2
0
8
1
19
Coquelin Francis
32
14
792
0
0
4
0
15
Morales Jose Luis
36
25
946
6
0
0
0
2
Mosquera Yerson
23
11
824
1
0
3
0
10
Parejo Dani
35
28
2257
3
4
4
0
24
Pedraza Alfonso
28
18
1089
1
3
4
1
20
Terrats Ramon
23
15
629
0
1
3
0
14
Trigueros Manu
32
12
219
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akhomach Ilias
20
26
1322
2
2
4
0
9
Guedes Goncalo
27
12
618
2
2
0
0
7
Moreno Gerard
32
29
2161
10
4
0
0
11
Pascual Jorge
21
1
14
0
0
0
0
21
Pino Yeremy
Chấn thương đầu gối
21
7
481
0
0
4
0
11
Sorloth Alexander
28
29
2119
17
5
3
0
25
Traore Bertrand
Chấn thương
28
7
330
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelino
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reina Pepe
41
3
330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albiol Raul
38
1
46
0
0
0
0
2
Altimira Adria
23
3
270
0
0
0
0
12
Bailly Eric
Chấn thương
30
1
69
0
0
0
0
5
Cuenca Jorge
24
3
330
0
0
1
0
8
Foyth Juan
Chấn thương vai
26
1
75
0
0
0
0
17
Kiko Femenia
33
3
151
0
0
0
0
12
Lekovic Stefan
20
1
44
0
0
0
0
23
Mandi Aissa
32
1
90
0
0
0
0
18
Moreno Alberto
31
2
101
0
0
0
0
18
Romero Carlos
22
1
46
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baena Alejandro
Thẻ vàng
22
3
172
1
0
1
0
6
Capoue Etienne
35
1
60
0
1
0
0
4
Comesana Santi
27
3
271
0
0
1
0
19
Coquelin Francis
32
1
52
0
0
1
0
15
Morales Jose Luis
36
3
220
2
0
0
0
10
Parejo Dani
35
2
197
0
0
1
0
24
Pedraza Alfonso
28
1
46
0
0
0
0
20
Terrats Ramon
23
2
142
0
0
1
0
14
Trigueros Manu
32
3
181
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akhomach Ilias
20
3
206
1
2
0
0
7
Moreno Gerard
32
2
180
0
1
0
0
11
Pascual Jorge
21
2
78
1
0
0
0
11
Sorloth Alexander
28
1
52
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelino
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jorgensen Filip
22
1
90
0
0
0
0
1
Reina Pepe
41
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albiol Raul
38
3
142
0
0
1
0
2
Altimira Adria
23
4
284
0
0
1
0
12
Bailly Eric
Chấn thương
30
2
141
0
0
0
0
5
Cuenca Jorge
24
5
366
0
0
1
0
8
Foyth Juan
Chấn thương vai
26
3
179
0
0
1
0
17
Kiko Femenia
33
4
290
0
1
1
0
23
Mandi Aissa
32
5
406
0
0
1
0
18
Moreno Alberto
31
4
282
0
2
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baena Alejandro
Thẻ vàng
22
8
372
2
3
3
0
6
Capoue Etienne
35
7
473
1
0
1
0
4
Comesana Santi
27
7
323
1
0
2
0
19
Coquelin Francis
32
4
188
0
0
1
0
15
Morales Jose Luis
36
6
250
1
1
0
0
2
Mosquera Yerson
23
2
130
1
0
1
0
10
Parejo Dani
35
7
462
1
0
1
0
24
Pedraza Alfonso
28
4
172
0
0
3
0
20
Terrats Ramon
23
3
114
0
0
0
0
14
Trigueros Manu
32
5
374
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akhomach Ilias
20
5
407
1
1
1
0
9
Guedes Goncalo
27
2
180
0
1
0
0
7
Moreno Gerard
32
6
319
1
1
1
0
11
Pascual Jorge
21
2
52
0
0
0
0
21
Pino Yeremy
Chấn thương đầu gối
21
3
144
0
0
1
0
11
Sorloth Alexander
28
6
413
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelino
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Iker
22
0
0
0
0
0
0
13
Jorgensen Filip
22
33
2970
0
0
4
0
1
Reina Pepe
41
11
1050
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albiol Raul
38
28
2090
0
1
7
0
2
Altimira Adria
23
18
1335
0
0
4
0
12
Bailly Eric
Chấn thương
30
10
780
0
0
3
0
44
Budesca Daniel
17
0
0
0
0
0
0
5
Cuenca Jorge
24
32
2363
3
0
8
0
29
Espigares Antonio
19
0
0
0
0
0
0
8
Foyth Juan
Chấn thương vai
26
16
1316
1
1
2
0
17
Kiko Femenia
33
26
1668
0
1
7
0
12
Lekovic Stefan
20
2
73
0
0
0
0
23
Mandi Aissa
32
21
1522
1
0
4
0
18
Moreno Alberto
31
31
1746
1
4
8
3
5
Rando Abraham
22
0
0
0
0
0
0
18
Romero Carlos
22
8
310
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baena Alejandro
Thẻ vàng
22
41
2811
5
15
13
1
6
Capoue Etienne
35
36
1945
2
2
9
0
4
Comesana Santi
27
33
1980
3
0
11
1
19
Coquelin Francis
32
19
1032
0
0
6
0
15
Morales Jose Luis
36
34
1416
9
1
0
0
2
Mosquera Yerson
23
13
954
2
0
4
0
10
Parejo Dani
35
37
2916
4
4
6
0
24
Pedraza Alfonso
28
23
1307
1
3
7
1
27
Requena Daniel
20
0
0
0
0
0
0
20
Terrats Ramon
23
20
885
0
1
4
0
14
Trigueros Manu
32
20
774
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akhomach Ilias
20
34
1935
4
5
5
0
9
Fores Alex
22
0
0
0
0
0
0
9
Guedes Goncalo
27
14
798
2
3
0
0
7
Moreno Gerard
32
37
2660
11
6
1
0
11
Pascual Jorge
21
5
144
1
0
0
0
21
Pino Yeremy
Chấn thương đầu gối
21
10
625
0
0
5
0
11
Sorloth Alexander
28
36
2584
20
5
6
0
25
Traore Bertrand
Chấn thương
28
7
330
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelino
58
Quảng cáo
Quảng cáo