Vitesse (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Vitesse
Sân vận động:
Gelredome
(Arnhem)
Sức chứa:
21 248
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Room Eloy
35
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
27
29
2094
0
4
4
0
13
Cornelisse Enzo
21
25
1460
0
0
2
0
56
Egbring Mats
17
4
61
0
0
0
0
15
Hendriks Ramon
22
30
2557
0
0
7
0
29
Isimat-Mirin Nicolas
32
27
2178
1
1
3
1
5
Mica Pinto
30
22
1741
1
2
2
0
6
Oroz Dominik
23
26
1838
1
0
8
0
43
Van Zwam Giovanni
20
11
466
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aaronson Paxten
20
13
1164
4
0
4
0
44
Altena Jordi
20
2
5
0
0
0
0
22
Domgjoni Toni
25
15
674
0
0
2
0
17
Kozlowski Kacper
20
29
1976
2
5
4
0
20
Meulensteen Melle
24
27
2047
1
0
5
1
24
Propper Davy
Chấn thương
32
2
62
0
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
24
1610
1
1
3
0
8
van Ginkel Marco
31
29
1910
7
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boutrah Amine
23
28
1742
2
2
3
0
19
Buitink Thomas
23
12
457
1
2
0
0
28
Hadj Moussa Anis
22
13
832
1
2
2
0
30
Mazilu Adrian
18
3
24
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
Chấn thương háng
20
7
595
0
0
0
0
58
Visser Andy
19
9
243
0
0
0
0
9
Voelkerling Persson Joel
21
9
299
0
0
1
0
25
de Regt Gyan
20
25
1123
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cornelisse Tim
46
Sturing Edward
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Schubert Markus
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
27
1
90
0
0
0
0
13
Cornelisse Enzo
21
4
302
0
0
0
0
15
Hendriks Ramon
22
4
354
0
0
1
0
29
Isimat-Mirin Nicolas
32
3
260
0
0
0
0
5
Mica Pinto
30
3
239
0
0
0
0
6
Oroz Dominik
23
4
296
1
0
2
0
43
Van Zwam Giovanni
20
3
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Domgjoni Toni
25
4
255
0
0
0
0
17
Kozlowski Kacper
20
3
257
0
0
0
0
20
Meulensteen Melle
24
2
135
0
0
0
0
24
Propper Davy
Chấn thương
32
1
60
1
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
3
153
0
0
0
0
8
van Ginkel Marco
31
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boutrah Amine
23
4
140
1
0
0
0
19
Buitink Thomas
23
1
21
0
0
0
0
28
Hadj Moussa Anis
22
1
90
1
0
1
0
30
Mazilu Adrian
18
1
46
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
Chấn thương háng
20
1
90
0
0
0
0
58
Visser Andy
19
2
101
0
0
0
0
25
de Regt Gyan
20
4
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cornelisse Tim
46
Sturing Edward
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bramel Tom
18
0
0
0
0
0
0
1
Room Eloy
35
33
2970
0
0
1
0
31
Schubert Markus
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
27
30
2184
0
4
4
0
13
Cornelisse Enzo
21
29
1762
0
0
2
0
56
Egbring Mats
17
4
61
0
0
0
0
15
Hendriks Ramon
22
34
2911
0
0
8
0
29
Isimat-Mirin Nicolas
32
30
2438
1
1
3
1
5
Mica Pinto
30
25
1980
1
2
2
0
6
Oroz Dominik
23
30
2134
2
0
10
0
52
Symons Kaya
19
0
0
0
0
0
0
43
Van Zwam Giovanni
20
14
529
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aaronson Paxten
20
13
1164
4
0
4
0
44
Altena Jordi
20
2
5
0
0
0
0
22
Domgjoni Toni
25
19
929
0
0
2
0
23
Huisman Daan
21
0
0
0
0
0
0
17
Kozlowski Kacper
20
32
2233
2
5
4
0
20
Meulensteen Melle
24
29
2182
1
0
5
1
24
Propper Davy
Chấn thương
32
3
122
1
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
27
1763
1
1
3
0
8
van Ginkel Marco
31
31
2021
7
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boutrah Amine
23
32
1882
3
2
3
0
19
Buitink Thomas
23
13
478
1
2
0
0
28
Hadj Moussa Anis
22
14
922
2
2
3
0
30
Mazilu Adrian
18
4
70
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
Chấn thương háng
20
8
685
0
0
0
0
58
Visser Andy
19
11
344
0
0
0
0
9
Voelkerling Persson Joel
21
9
299
0
0
1
0
25
de Regt Gyan
20
29
1314
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cornelisse Tim
46
Sturing Edward
60
Quảng cáo
Quảng cáo