VJS (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
VJS
Sân vận động:
Myyrmaen jalkapallostadion
(Vantaa)
Sức chứa:
4 320
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Koirikivi Rasmus
?
3
270
0
0
0
0
1
Muurinen Teemu
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Auramo Rasmus
?
9
590
0
0
1
0
26
Hyvarinen Sami
36
6
209
1
0
0
0
50
Klen Tarmo
?
1
16
0
0
0
0
3
Koponen Tuomas
?
11
949
0
0
0
0
4
Marin Miro
21
9
592
0
0
3
0
25
Merikoski Lauri
20
3
163
0
0
1
0
15
Olvinen Eetu
29
1
1
0
0
0
0
27
Partanen Akseli
?
5
96
0
0
0
0
87
Suutari Santeri
26
9
728
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Ahonen Patrik
28
4
85
0
0
1
0
22
Blommendahl Oskari
19
2
129
0
0
0
0
37
Chijioke Leonard Ibekwe
33
8
573
4
0
1
0
11
Gega Andi
?
1
3
0
0
0
0
50
Johansson Jesper
?
1
7
0
0
0
0
10
Jurvanen Viljami
24
8
659
0
0
0
0
29
Koivunen Kauri
18
9
770
0
0
5
0
17
Merinen Joni
21
11
710
1
0
3
0
18
Ossi Joona
?
6
256
0
0
0
0
33
Rearte Misael
31
10
428
0
0
1
0
8
Syrjalainen Matias
?
10
804
0
0
3
1
6
Thurling Benjamin
26
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kangasmaa Niklas
?
2
36
0
0
0
0
7
Nurmi Kevin
21
11
827
8
0
1
0
9
Nyholm Aaro
?
8
537
1
0
1
0
20
Saksinen Olli
?
11
762
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ekmark Tommi
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Koirikivi Rasmus
?
1
1
0
0
0
0
1
Muurinen Teemu
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Auramo Rasmus
?
2
180
0
0
1
0
26
Hyvarinen Sami
36
1
1
0
0
0
0
3
Koponen Tuomas
?
2
180
0
0
0
0
4
Marin Miro
21
1
1
0
0
0
0
27
Partanen Akseli
?
1
4
0
0
0
0
87
Suutari Santeri
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Ahonen Patrik
28
1
29
2
0
0
0
37
Chijioke Leonard Ibekwe
33
1
90
0
0
1
0
10
Jurvanen Viljami
24
2
180
0
0
1
0
29
Koivunen Kauri
18
2
177
0
0
1
0
17
Merinen Joni
21
2
152
0
0
1
0
18
Ossi Joona
?
1
4
0
0
0
0
33
Rearte Misael
31
1
11
0
0
0
0
8
Syrjalainen Matias
?
2
180
0
0
1
0
6
Thurling Benjamin
26
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Nurmi Kevin
21
3
167
4
0
0
0
9
Nyholm Aaro
?
1
62
0
0
0
0
20
Saksinen Olli
?
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ekmark Tommi
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Aerts Maximillian
15
0
0
0
0
0
0
98
Koirikivi Rasmus
?
4
271
0
0
0
0
1
Muurinen Teemu
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Auramo Rasmus
?
11
770
0
0
2
0
26
Hyvarinen Sami
36
7
210
1
0
0
0
50
Klen Tarmo
?
1
16
0
0
0
0
3
Koponen Tuomas
?
13
1129
0
0
0
0
4
Marin Miro
21
10
593
0
0
3
0
25
Merikoski Lauri
20
3
163
0
0
1
0
15
Olvinen Eetu
29
1
1
0
0
0
0
27
Partanen Akseli
?
6
100
0
0
0
0
87
Suutari Santeri
26
11
908
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Ahonen Patrik
28
5
114
2
0
1
0
22
Blommendahl Oskari
19
2
129
0
0
0
0
37
Chijioke Leonard Ibekwe
33
9
663
4
0
2
0
11
Gega Andi
?
1
3
0
0
0
0
50
Johansson Jesper
?
1
7
0
0
0
0
10
Jurvanen Viljami
24
10
839
0
0
1
0
29
Koivunen Kauri
18
11
947
0
0
6
0
17
Merinen Joni
21
13
862
1
0
4
0
18
Ossi Joona
?
7
260
0
0
0
0
33
Rearte Misael
31
11
439
0
0
1
0
8
Syrjalainen Matias
?
12
984
0
0
4
1
6
Thurling Benjamin
26
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kangasmaa Niklas
?
2
36
0
0
0
0
7
Nurmi Kevin
21
14
994
12
0
1
0
9
Nyholm Aaro
?
9
599
1
0
1
0
20
Saksinen Olli
?
13
914
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ekmark Tommi
30
Quảng cáo
Quảng cáo