Wales Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Wales Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Olivia
22
0
0
0
0
0
0
21
Kelly Soffia
?
0
0
0
0
0
0
21
Middleton-Patel Safia
19
0
0
0
0
0
0
1
O'Sullivan Laura
32
0
0
0
0
0
0
1
Soper Poppy
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Davies Mayzee
?
0
0
0
0
0
0
3
Evans Gemma
27
0
0
0
0
0
0
11
Joel Lois Kathleen
25
0
0
0
0
0
0
5
Roberts Rhiannon
33
0
0
0
0
0
0
2
Woodham Lily
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barton Kayleigh
36
0
0
0
0
0
0
16
Estcourt Charlotte
26
0
0
0
0
0
0
10
Fishlock Jessica
37
0
0
0
0
0
0
6
Green Josephine
31
0
0
0
0
0
0
22
Griffiths Alice
23
0
0
0
0
0
0
7
Holland Ceri
26
0
0
0
0
0
0
15
Hughes Elise Anna
23
0
0
0
0
0
0
4
Ingle Sophie
32
0
0
0
0
0
0
8
James Angharad
30
0
0
0
0
0
0
20
Jones Carrie
20
0
0
0
0
0
0
14
Ladd Hayley
30
0
0
0
0
0
0
17
McAteer Mary
20
0
0
0
0
0
0
23
Morgan Ffion
24
0
0
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
31
0
0
0
0
0
0
18
Wynne Megan
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Francis Olivia
?
0
0
0
0
0
0
18
Jones Ellen
21
0
0
0
0
0
0
11
McGowan Tegan
19
0
0
0
0
0
0
19
Powell Ella
24
0
0
0
0
0
0
6
Walters Georgia
31
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo