Walsall (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Walsall
Sân vận động:
Bescot Stadium
(Walsall)
Sức chứa:
11 300
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Evans Owen
27
25
2189
0
0
3
1
22
Smith Jackson
22
22
1860
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adegboyega Emmanuel
20
12
1035
3
1
2
0
5
Daniels Donervorn
30
34
3017
1
2
2
0
6
Farquharson Priestley
27
17
1395
1
0
3
0
12
Foulkes Joe
20
18
1194
0
2
4
0
3
Gordon Liam
24
43
3781
2
4
8
0
4
McEntee Oisin
23
20
1726
4
4
7
0
24
Menayese Rollin
26
1
90
1
0
0
0
2
Okagbue David
20
30
2517
1
0
4
1
7
Riley Joe
27
16
877
0
1
2
0
19
Williams Harry
21
14
816
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
23
27
1934
3
3
2
1
14
Comley Brandon
28
32
2631
1
0
9
1
17
Earing Jack
25
17
1100
3
2
2
0
8
Hutchinson Isaac
24
45
3818
11
11
8
0
30
Jellis Jamie
23
1
7
0
0
0
0
25
Stirk Ryan
23
36
2608
3
5
6
0
26
Tierney Ross
23
30
1366
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Faal Mo
21
19
859
6
1
1
0
18
Gordon Josh
29
20
1341
1
1
4
0
11
James-Taylor Douglas
22
25
729
2
1
1
0
39
Johnson Danny
31
22
997
5
1
1
0
10
Knowles Tom
25
32
2418
0
4
11
1
9
Matt Jamille
34
37
1470
5
1
3
0
20
Oteh Aramide
25
13
583
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Smith Jackson
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Daniels Donervorn
30
1
90
0
0
0
0
12
Foulkes Joe
20
1
90
0
1
0
0
4
McEntee Oisin
23
1
90
1
0
0
0
7
Riley Joe
27
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
23
1
90
0
0
0
0
14
Comley Brandon
28
1
90
0
0
0
0
8
Hutchinson Isaac
24
1
17
0
0
0
0
25
Stirk Ryan
23
1
90
0
0
0
0
26
Tierney Ross
23
1
74
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
James-Taylor Douglas
22
1
68
0
0
0
0
39
Johnson Danny
31
1
23
0
0
1
0
20
Oteh Aramide
25
1
23
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Smith Jackson
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Foulkes Joe
20
3
246
0
0
0
0
3
Gordon Liam
24
1
31
0
0
0
0
4
McEntee Oisin
23
3
251
1
0
1
0
24
Menayese Rollin
26
1
67
0
0
0
0
2
Okagbue David
20
1
90
0
0
0
0
7
Riley Joe
27
1
90
0
0
0
0
19
Williams Harry
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
23
3
270
0
0
1
0
14
Comley Brandon
28
1
27
0
0
0
0
8
Hutchinson Isaac
24
2
180
2
0
0
0
25
Stirk Ryan
23
2
129
0
0
0
0
27
Thomas Dylan
?
2
30
0
0
0
0
26
Tierney Ross
23
2
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
James-Taylor Douglas
22
3
203
0
1
1
0
39
Johnson Danny
31
2
117
1
1
0
0
10
Knowles Tom
25
3
205
1
1
2
0
9
Matt Jamille
34
1
25
0
0
0
0
20
Oteh Aramide
25
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Evans Owen
27
1
90
0
0
0
0
22
Smith Jackson
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adegboyega Emmanuel
20
1
14
0
0
0
0
5
Daniels Donervorn
30
4
347
0
2
1
0
6
Farquharson Priestley
27
3
270
0
0
0
0
12
Foulkes Joe
20
1
5
0
0
0
0
3
Gordon Liam
24
4
360
0
0
0
0
4
McEntee Oisin
23
3
270
0
0
0
0
24
Menayese Rollin
26
1
1
0
0
0
0
2
Okagbue David
20
4
347
0
0
1
0
7
Riley Joe
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
23
1
15
0
0
0
0
14
Comley Brandon
28
3
194
0
0
1
0
17
Earing Jack
25
2
88
0
0
0
0
8
Hutchinson Isaac
24
4
271
1
1
0
0
25
Stirk Ryan
23
3
270
0
0
1
0
27
Thomas Dylan
?
1
1
0
0
0
0
26
Tierney Ross
23
2
168
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
James-Taylor Douglas
22
3
245
1
0
0
0
39
Johnson Danny
31
2
87
0
0
0
0
10
Knowles Tom
25
4
360
1
0
2
0
9
Matt Jamille
34
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Evans Owen
27
26
2279
0
0
3
1
32
Garrett George
21
0
0
0
0
0
0
22
Smith Jackson
22
29
2490
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adegboyega Emmanuel
20
13
1049
3
1
2
0
31
Bennett Cayden
?
0
0
0
0
0
0
5
Daniels Donervorn
30
39
3454
1
4
3
0
6
Farquharson Priestley
27
20
1665
1
0
3
0
12
Foulkes Joe
20
23
1535
0
3
4
0
3
Gordon Liam
24
48
4172
2
4
8
0
4
McEntee Oisin
23
27
2337
6
4
8
0
24
Menayese Rollin
26
3
158
1
0
0
0
2
Okagbue David
20
35
2954
1
0
5
1
7
Riley Joe
27
19
1133
0
1
2
0
19
Williams Harry
21
16
996
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allen Taylor
23
32
2309
3
3
3
1
14
Comley Brandon
28
37
2942
1
0
10
1
17
Earing Jack
25
19
1188
3
2
2
0
8
Hutchinson Isaac
24
52
4286
14
12
8
0
30
Jellis Jamie
23
1
7
0
0
0
0
25
Stirk Ryan
23
42
3097
3
5
7
0
27
Thomas Dylan
?
3
31
0
0
0
0
26
Tierney Ross
23
35
1762
3
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Faal Mo
21
19
859
6
1
1
0
18
Gordon Josh
29
20
1341
1
1
4
0
11
James-Taylor Douglas
22
32
1245
3
2
2
0
39
Johnson Danny
31
27
1224
6
2
2
0
10
Knowles Tom
25
39
2983
2
5
15
1
33
Leydon Jaiy
?
0
0
0
0
0
0
9
Matt Jamille
34
39
1585
6
1
4
0
20
Oteh Aramide
25
15
671
2
1
1
0
34
Wragg Charlie
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadler Mathew John
39
Quảng cáo
Quảng cáo