West Ham U21 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
West Ham U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knightbridge Jacob
20
20
1800
0
0
0
0
13
Terry Mason
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adiele Emeka
?
3
135
0
0
1
0
2
Battrum Ryan
18
5
184
0
0
1
0
5
Briggs Josh
18
3
49
0
0
0
0
42
Casey Kaelan
19
19
1650
2
0
4
0
11
Clayton Regan
19
13
727
0
4
2
0
6
Forbes Michael
20
8
648
0
0
1
0
4
Golambeckis Airidas
16
2
91
0
0
0
0
2
Johnson Benjamin
24
1
90
0
0
0
0
5
Laing Levi
21
15
1067
0
0
0
0
3
Luizao
22
18
1404
3
0
4
0
6
Mayers Ezra
17
4
343
0
0
1
0
2
Robinson Junior
20
15
951
2
3
3
0
11
Scarles Oliver
18
14
1045
1
2
0
0
5
Tarima Sean
19
8
309
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chesters Daniel
22
9
672
0
4
1
0
40
Earthy George
19
20
1686
10
9
4
0
2
Forson Keenan
22
5
161
0
0
0
0
4
Orford Lewis
18
21
1634
4
1
1
0
10
Rigge Daniel
18
5
134
1
0
0
0
11
Sowunmi Elisha
16
1
12
0
0
0
0
15
Swyer Kamarai
21
11
814
4
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajala Joshua
17
5
31
0
0
0
0
12
Fawunmi Favour
18
1
7
0
0
0
0
8
Kelly Patrick
19
19
1588
1
5
5
0
7
Kodua Gideon
19
11
682
4
1
0
0
9
Marshall Callum
19
13
1140
17
2
2
0
11
Moore Sean
18
18
921
4
2
4
0
45
Mubama Divin
19
5
422
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Anang Joseph
23
4
360
0
0
0
0
1
Knightbridge Jacob
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Battrum Ryan
18
1
1
0
0
0
0
42
Casey Kaelan
19
5
425
0
0
0
0
11
Clayton Regan
19
4
35
0
0
1
0
6
Forbes Michael
20
3
132
0
0
0
0
2
Johnson Benjamin
24
2
180
0
0
0
0
5
Laing Levi
21
5
239
0
0
0
0
3
Luizao
22
5
386
0
0
0
0
2
Robinson Junior
20
3
101
0
0
2
0
11
Scarles Oliver
18
5
439
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chesters Daniel
22
5
419
1
2
0
0
40
Earthy George
19
5
427
3
1
0
0
4
Orford Lewis
18
5
397
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajala Joshua
17
1
3
0
0
0
0
8
Kelly Patrick
19
5
394
0
0
0
0
7
Kodua Gideon
19
5
295
2
1
0
0
9
Marshall Callum
19
4
357
3
2
1
0
11
Moore Sean
18
4
18
0
0
0
0
45
Mubama Divin
19
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Anang Joseph
23
4
360
0
0
0
0
1
Herrick Finley
18
0
0
0
0
0
0
1
Knightbridge Jacob
20
21
1890
0
0
0
0
13
Terry Mason
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adiele Emeka
?
3
135
0
0
1
0
2
Battrum Ryan
18
6
185
0
0
1
0
5
Briggs Josh
18
3
49
0
0
0
0
42
Casey Kaelan
19
24
2075
2
0
4
0
11
Clayton Regan
19
17
762
0
4
3
0
6
Forbes Michael
20
11
780
0
0
1
0
4
Golambeckis Airidas
16
2
91
0
0
0
0
2
Johnson Benjamin
24
3
270
0
0
0
0
5
Laing Levi
21
20
1306
0
0
0
0
3
Luizao
22
23
1790
3
0
4
0
6
Mayers Ezra
17
4
343
0
0
1
0
2
Robinson Junior
20
18
1052
2
3
5
0
11
Scarles Oliver
18
19
1484
2
4
0
0
5
Tarima Sean
19
8
309
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akpata Tyron
17
0
0
0
0
0
0
20
Chesters Daniel
22
14
1091
1
6
1
0
40
Earthy George
19
25
2113
13
10
4
0
2
Forson Keenan
22
5
161
0
0
0
0
4
Orford Lewis
18
26
2031
5
4
2
0
10
Rigge Daniel
18
5
134
1
0
0
0
11
Sowunmi Elisha
16
1
12
0
0
0
0
15
Swyer Kamarai
21
11
814
4
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ajala Joshua
17
6
34
0
0
0
0
12
Fawunmi Favour
18
1
7
0
0
0
0
16
Halim Mehmet
?
0
0
0
0
0
0
8
Kelly Patrick
19
24
1982
1
5
5
0
7
Kodua Gideon
19
16
977
6
2
0
0
9
Marshall Callum
19
17
1497
20
4
3
0
11
Moore Sean
18
22
939
4
2
4
0
45
Mubama Divin
19
7
602
4
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Potts Steve
57
Quảng cáo
Quảng cáo