Willem II (Bóng đá, Hà Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Willem II
Sân vận động:
Koning Willem II Stadion
(Tilburg)
Sức chứa:
14 700
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Didillon Thomas
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
28
5
450
0
0
0
0
2
Ciranni Alessandro
29
1
90
0
0
0
0
4
Hoogma Justin
27
5
450
0
0
0
0
14
Mathijsen Jens
18
4
147
0
0
2
0
25
Tirpan Mickael
Chấn thương
31
3
263
0
0
0
0
24
Tjoe a On Nathan
23
4
282
0
0
1
0
43
de Ruijter Feliciano
?
1
45
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Besselink Gijs
21
4
360
0
0
1
0
8
Culum Armin
21
1
75
0
0
0
0
20
El Allouchi Mounir
30
1
16
0
0
0
0
10
Schuurman Jari
Chưa đảm bảo thể lực
28
3
270
0
0
0
0
23
de Waal Max
23
2
120
0
0
0
0
19
van Aalst Uriel
19
5
426
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baartmans Siegert
?
1
5
0
0
0
0
17
Bamba Samuel
21
1
75
0
0
0
0
7
Doodeman Nick
28
5
431
0
4
0
0
9
Haen Devin
21
5
450
2
1
1
0
28
Verheydt Thomas
33
4
93
1
0
1
0
22
van Loon Per
20
3
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stegeman John
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Didillon Thomas
29
5
450
0
0
0
0
31
de Leeuw Karst
21
0
0
0
0
0
0
41
van der Linden Boet
?
0
0
0
0
0
0
1
van der Steen Wouter
Chấn thương
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Behounek Raffael
28
5
450
0
0
0
0
2
Ciranni Alessandro
29
1
90
0
0
0
0
4
Hoogma Justin
27
5
450
0
0
0
0
34
Lachkar Amine
Chấn thương háng
22
0
0
0
0
0
0
14
Mathijsen Jens
18
4
147
0
0
2
0
48
Poortvliet Junior
17
0
0
0
0
0
0
22
Stam Finn
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
25
Tirpan Mickael
Chấn thương
31
3
263
0
0
0
0
24
Tjoe a On Nathan
23
4
282
0
0
1
0
43
de Ruijter Feliciano
?
1
45
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Besselink Gijs
21
4
360
0
0
1
0
8
Culum Armin
21
1
75
0
0
0
0
20
El Allouchi Mounir
30
1
16
0
0
0
0
10
Schuurman Jari
Chưa đảm bảo thể lực
28
3
270
0
0
0
0
18
Zarrouk Anass
19
0
0
0
0
0
0
23
de Waal Max
23
2
120
0
0
0
0
19
van Aalst Uriel
19
5
426
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baartmans Siegert
?
1
5
0
0
0
0
17
Bamba Samuel
21
1
75
0
0
0
0
7
Doodeman Nick
28
5
431
0
4
0
0
9
Haen Devin
21
5
450
2
1
1
0
11
Kehrer Emilio
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
28
Verheydt Thomas
33
4
93
1
0
1
0
22
van Loon Per
20
3
104
0
0
0
0
45
van Maarschalkerwaard Pieter
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stegeman John
49